Bạn đang tìm kiếm sự trợ giúp? Gõ thông tin cần tìm. Tối thiểu 4 ký tự.

Hướng dẫn cài đặt và kích hoạt plugin bảo mật Wordfence trên website WordPress của bạn, bao gồm cả phiên bản Miễn phí (Free) và trả phí (Premium).

Phần 1: Cài đặt Plugin Wordfence Đây là bước đầu tiên và giống nhau cho cả hai phiên bản. 1. Đăng nhập vào trang quản trị WordPress: Truy cập vào website của bạn với quyền quản trị viên (administrator). 2. Đi tới mục Plugin: Trên thanh menu bên trái, chọn Plugins -> Add New (Thêm mới). 3. Tìm kiếm Wordfence: Trong ô tìm kiếm, gõ từ khóa “Wordfence”. 4. Cài đặt Plugin: Bạn sẽ thấy plugin Wordfence Security – Firewall, Malware Scan, and Login Security xuất hiện đầu tiên. Nhấn vào nút Install Now (Cài đặt ngay). 5. Kích hoạt Plugin: Sau khi cài đặt xong, nút “Install Now” sẽ chuyển thành nút Activate (Kích hoạt). Hãy nhấn vào đó để bật plugin. Khi kích hoạt thành công, bạn sẽ được chuyển đến trang chào mừng của Wordfence và thấy một mục mới có tên “Wordfence” trên thanh menu quản trị. _______________________________________________________________________________ Phần 2: Kích hoạt License – Lựa chọn phiên bản Free hoặc Premium Đây là bước quan trọng nhất để Wordfence hoạt động đầy đủ. Ngay sau khi kích hoạt, Wordfence sẽ yêu cầu bạn cung cấp email để nhận thông báo bảo mật và lấy license (giấy phép). 2.A: Hướng dẫn kích hoạt phiên bản MIỄN PHÍ (Free) Phiên bản miễn phí cung cấp đầy đủ các tính năng tường lửa và quét mã độc cơ bản, rất phù hợp cho hầu hết các website. 1. Bắt đầu quá trình lấy License: Một cửa sổ pop-up sẽ hiện ra. Nhấn vào nút GET YOUR WORDFENCE LICENSE. 2. Chọn phiên bản miễn phí: Bạn sẽ được chuyển đến trang web của Wordfence. Tại đây, hãy chọn Get a Free License (Nhận giấy phép miễn phí). 3. Đăng ký Email: Nhập địa chỉ email bạn muốn nhận cảnh báo bảo mật. Tích vào ô đồng ý với các điều khoản. Nhấn nút Register (Đăng ký). 4. Kiểm tra Email và Kích hoạt: Wordfence sẽ gửi một email đến địa chỉ bạn vừa đăng ký. Mở email đó ra, bạn sẽ thấy một license key (một đoạn mã dài) và một nút màu cam. Cách dễ nhất: Nhấn vào nút Install my license automatically. Thao tác này sẽ tự động mở lại trang web WordPress của bạn và điền sẵn license key. Cách thủ công: Nếu nút tự động không hoạt động, hãy sao chép (copy) đoạn license key trong email. Quay lại trang quản trị WordPress, chọn Install an existing license, dán key vào ô và nhấn Install License. 5. Hoàn tất: Sau khi license được cài đặt, bạn sẽ nhận được thông báo thành công. Wordfence phiên bản miễn phí đã được kích hoạt! 2.B: Hướng dẫn kích hoạt phiên bản TRẢ PHÍ (Premium) Nếu bạn đã mua gói Premium, bạn sẽ có một license key trả phí. Quá trình kích hoạt sẽ nhanh hơn. 1. Đăng nhập vào tài khoản Wordfence.com: Truy cập trang com và đăng nhập bằng tài khoản bạn đã dùng để mua license. 2. Lấy License Key: Sau khi đăng nhập, tìm đến mục Licenses trên menu. Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các license key Premium của mình. Sao chép (copy) license key bạn muốn sử dụng. 3. Dán Key vào Website: Quay lại trang quản trị WordPress của bạn. Ngay sau khi cài đặt plugin, một pop-up sẽ hiện ra. Lần này, hãy chọn Install an existing license key. Nếu bạn đã bỏ qua pop-up này, có thể vào Wordfence -> Dashboard -> Global Options. 4. Kích hoạt: Trong mục Wordfence License, dán license key Premium bạn vừa copy vào ô License Key. Nhấn Save Changes (Lưu thay đổi). Các tính năng Premium như chặn IP theo thời gian thực, cập nhật quy tắc tường lửa và chữ ký mã độc ngay lập tức sẽ được mở khóa. _______________________________________________________________________________ Phần 3: Tối ưu hóa Tường lửa (Bước quan trọng) Sau khi kích hoạt license, Wordfence sẽ hiển thị một thông báo yêu cầu bạn tối ưu hóa tường lửa (Wordfence Firewall). Đây là bước cực kỳ quan trọng để tăng hiệu quả bảo vệ. 1. Truy cập quản lý Tường lửa: Trên thanh menu, vào Wordfence -> Firewall. 2. Bắt đầu tối ưu: Bạn sẽ thấy một nút OPTIMIZE THE WORDFENCE FIREWALL. Hãy nhấn vào đó. 3. Tải về file .htaccess: Wordfence sẽ tự động nhận diện cấu hình máy chủ của bạn. Nó sẽ yêu cầu bạn tải về một bản sao lưu của file .htaccess hiện tại để phòng trường hợp xảy ra lỗi. Hãy nhấn DOWNLOAD .HTACCESS để tải file về máy tính. 4. Tiếp tục: Sau khi đã tải file về, nhấn Continue (Tiếp tục). Wordfence sẽ tự động cấu hình lại để tường lửa được chạy trước khi WordPress khởi động. Điều này giúp chặn các yêu cầu độc hại ngay từ đầu, mang lại mức bảo vệ cao nhất (Extended Protection). Phần 4: Các bước quan trọng tiếp theo Sau khi cài đặt và kích hoạt thành công, bạn nên thực hiện các thao tác sau: Chạy lần quét đầu tiên: Vào Wordfence -> Scan và nhấn Start New Scan để kiểm tra toàn bộ website, tìm kiếm các vấn đề bảo mật hiện có. Thiết lập Bảo mật Đăng nhập (2FA): Vào Wordfence -> Login Security để kích hoạt xác thực hai yếu tố. Đây là lớp bảo vệ cực kỳ hiệu quả chống lại các cuộc tấn công dò mật khẩu. Chúc bạn cài đặt thành công và bảo vệ website của mình an toàn với Wordfence!

Quy trình Xử lý Sự cố Toàn diện cho Website bị Dính Mã độc

Giới thiệu: Từ Nghi ngờ đến Giải quyết – Một Phương pháp Tiếp cận có Hệ thống đối với Sự cố Mã độc Việc phát hiện website bị nhiễm mã độc là một tình huống căng thẳng và phức tạp đối với bất kỳ quản trị viên nào. Tuy nhiên, phản ứng hoảng loạn có thể dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng, làm trầm trọng thêm thiệt hại. Cách tiếp cận hiệu quả nhất là tuân theo một quy trình xử lý sự cố có cấu trúc và phương pháp, giúp giảm thiểu thiệt hại, khôi phục hoạt động và ngăn chặn tái nhiễm. Báo cáo này trình bày một quy trình toàn diện, được chia thành bốn giai đoạn chính: Ngăn chặn (Containment), Loại bỏ (Eradication), Phục hồi (Recovery), và Củng cố (Hardening). Mục tiêu là chuyển đổi tình trạng khủng hoảng thành một kế hoạch hành động tập trung và hiệu quả, đảm bảo an toàn cho website và dữ liệu người dùng. Phần I: Đánh giá Ban đầu và Ngăn chặn 1.1 Nhận biết Sự xâm nhập: Phân tích Chuyên sâu các Dấu hiệu Việc chẩn đoán chính xác và kịp thời là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Các dấu hiệu của một cuộc tấn công mã độc có thể rất đa dạng, từ những thay đổi rõ ràng đến các triệu chứng tinh vi hơn. Việc phân loại các dấu hiệu này giúp quản trị viên xác định mức độ nghiêm trọng và bản chất của cuộc tấn công. Các chỉ số Rõ ràng (Tín hiệu có độ tin cậy cao) Đây là những dấu hiệu không thể nhầm lẫn, cho thấy website chắc chắn đã bị xâm nhập: Thay đổi giao diện (Defacement): Đây là dấu hiệu trắng trợn nhất, khi trang chủ hoặc các trang con bị thay thế bằng nội dung của kẻ tấn công. Hành vi này thường nhằm mục đích thể hiện, phá hoại hơn là ẩn mình. Cảnh báo từ Trình duyệt và Công cụ Tìm kiếm: Người dùng nhận được các cảnh báo rõ ràng như màn hình đỏ từ tính năng Safe Browsing của Chrome/Firefox hoặc thông báo “Trang web này có thể đã bị tấn công” (“This site may be hacked”) trên kết quả tìm kiếm của Google (SERP). Đây là những xác nhận rằng các hệ thống tự động đã phát hiện hoạt động độc hại. Thông báo từ Google Search Console (GSC): Các thông báo trực tiếp từ Google trong mục “Vấn đề bảo mật” (“Security Issues”) là một nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy. GSC thường cung cấp danh sách các URL cụ thể bị ảnh hưởng, giúp khoanh vùng sự cố. Chuyển hướng Độc hại (Malicious Redirects): Người dùng bị tự động chuyển hướng đến các trang web lừa đảo, quảng cáo hoặc có nội dung không lành mạnh. Đây là một chiến lược phổ biến của kẻ tấn công để kiếm tiền hoặc phát tán mã độc sâu hơn. Các chỉ số Ngầm (Yêu cầu Điều tra) Những dấu hiệu này thường tinh vi hơn và đòi hỏi sự giám sát và phân tích kỹ thuật để phát hiện: Suy giảm Hiệu suất: Website đột ngột tải chậm hoặc không phản hồi mà không có lý do rõ ràng. Nguyên nhân có thể do mã độc đang tiêu tốn tài nguyên máy chủ cho các hoạt động như đào tiền ảo, gửi email spam, hoặc làm quá tải cơ sở dữ liệu với nội dung rác. Lưu lượng truy cập Bất thường: Lưu lượng truy cập có thể giảm đột ngột do Google hạ thứ hạng hoặc cảnh báo người dùng. Ngược lại, nó cũng có thể tăng vọt một cách bất thường, thường là từ các quốc gia lạ, nếu website đang bị sử dụng như một phần của mạng botnet hoặc cho các chiến dịch spam SEO. Xuất hiện Tệp/Script Lạ: Việc phát hiện các tệp tin không xác định (thường có đuôi.php,.js) trên máy chủ, đặc biệt trong các thư mục tải lên (uploads), là một dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy kẻ tấn công đã cài đặt cửa hậu (backdoor) để duy trì quyền truy cập. Tài khoản Quản trị Trái phép: Các tài khoản người dùng mới với quyền quản trị viên xuất hiện trong hệ thống quản trị nội dung (CMS) là một dấu hiệu kinh điển cho thấy kẻ tấn công đã thiết lập quyền truy cập lâu dài. Sự cố Gửi Email: Địa chỉ IP của máy chủ bị đưa vào danh sách đen (blacklist) vì gửi thư rác, khiến các email hợp pháp của website không thể gửi đi hoặc bị chuyển vào hòm thư spam của người nhận. Spam SEO: Kết quả tìm kiếm cho tên miền của bạn xuất hiện các trang, từ khóa hoặc tiêu đề lạ (ví dụ: hack từ khóa tiếng Nhật, hack dược phẩm). Kẻ tấn công lợi dụng uy tín tên miền của bạn để tăng thứ hạng cho các trang web của chúng. Bản chất của các triệu chứng này không chỉ là một danh sách kiểm tra; chúng là những manh mối chẩn đoán quan trọng. Ví dụ, một cuộc tấn công thay đổi giao diện cho thấy động cơ của kẻ tấn công có thể là phá hoại hoặc tuyên truyền, trong khi các chiến dịch spam SEO tinh vi lại có động cơ tài chính và được thiết kế để hoạt động âm thầm trong thời gian dài. Tương tự, việc tài nguyên máy chủ tăng đột biến có thể chỉ ra mã độc đang khai thác tài nguyên, trong khi việc website chậm dần kèm theo sự phình to của cơ sở dữ liệu thường liên quan đến việc chèn nội dung spam. Việc phân tích loại triệu chứng giúp định hướng nỗ lực điều tra ban đầu. Nếu có dấu hiệu spam SEO, cơ sở dữ liệu nên là nơi được kiểm tra

Các Plugin Bảo Mật WordPress

Để bảo vệ trang web WordPress của bạn một cách hiệu quả và miễn phí, có một số công cụ (plugin) bảo mật hàng đầu được cộng đồng tin dùng. Các công cụ này cung cấp nhiều lớp bảo vệ khác nhau, từ tường lửa, quét mã độc đến bảo vệ đăng nhập. Dưới đây là danh sách các công cụ bảo mật WordPress miễn phí tốt nhất được đánh giá cao về tính năng và độ tin cậy. Các Plugin Bảo Mật Toàn Diện Hàng Đầu Những plugin này cung cấp một bộ tính năng bảo mật đa dạng, phù hợp cho hầu hết các trang web. Wordfence Security: Đây là một trong những plugin bảo mật phổ biến nhất. Phiên bản miễn phí của Wordfence rất mạnh mẽ, bao gồm tường lửa ứng dụng web (WAF) để chặn lưu lượng truy cập độc hại, máy quét mã độc để phát hiện các mối đe dọa và tính năng bảo vệ đăng nhập chống lại các cuộc tấn công brute force. Giao diện của Wordfence trực quan và cung cấp cảnh báo bảo mật theo thời gian thực. All In One WP Security & Firewall (AIOS): Plugin này được đánh giá cao nhờ giao diện thân thiện với người mới bắt đầu và hệ thống chấm điểm bảo mật dễ hiểu. AIOS cung cấp một loạt các tính năng bảo mật thiết yếu như bảo vệ đăng nhập, tường lửa, bảo mật cơ sở dữ liệu và bảo mật hệ thống tệp. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn tăng cường bảo mật mà không cần các thiết lập phức tạp. Sucuri Security: Mặc dù Sucuri nổi tiếng với các gói bảo mật trả phí, phiên bản miễn phí của họ cũng cung cấp các tính năng giá trị. Plugin này bao gồm kiểm tra hoạt động bảo mật, quét mã độc từ xa, giám sát danh sách đen và các bước hướng dẫn để “củng cố” bảo mật trang web của bạn. Đây là công cụ hữu ích để giám sát và phát hiện sớm các vấn đề bảo mật. Các Lựa Chọn Nổi Bật Khác Solid Security (trước đây là iThemes Security): Plugin này tập trung vào việc vá các lỗ hổng phổ biến của WordPress và ngăn chặn các cuộc tấn công tự động. Phiên bản miễn phí cung cấp các tính năng mạnh mẽ như thay đổi URL đăng nhập, phát hiện thay đổi tệp và xác thực hai yếu tố, giúp tăng cường đáng kể an ninh cho trang web của bạn. Jetpack Security: Jetpack là một plugin đa năng và mô-đun bảo mật của nó cung cấp các tính năng cần thiết như bảo vệ chống tấn công brute force, giám sát thời gian chết và sao lưu cơ bản (có giới hạn). Nếu bạn đã sử dụng Jetpack cho các tính năng khác, việc kích hoạt mô-đun bảo mật của nó là một bước đi thông minh. Defender Security: Với giao diện người dùng sạch sẽ và dễ sử dụng, Defender cung cấp các tính năng quét bảo mật, giám sát lỗ hổng và các khuyến nghị để tăng cường bảo mật chỉ bằng một cú nhấp chuột. Phiên bản miễn phí là một khởi đầu tốt để nhanh chóng cải thiện tình hình an ninh cho website. Lời Khuyên Khi Lựa Chọn Không nên cài đặt nhiều plugin bảo mật cùng lúc: Việc này có thể gây ra xung đột và làm chậm trang web của bạn. Hãy chọn một plugin toàn diện phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Cập nhật thường xuyên: Luôn đảm bảo rằng bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất của WordPress, cũng như tất cả các plugin và giao diện để vá các lỗ hổng bảo mật đã biết. Bảo mật không chỉ là plugin: Bên cạnh việc sử dụng plugin, hãy thực hành các biện pháp bảo mật tốt như sử dụng mật khẩu mạnh, phân quyền người dùng hợp lý và thường xuyên sao lưu trang web của bạn.

Hướng dẫn Di chuyển Website sang Nhà cung cấp Hosting mới

Checklist 10 bước giúp đảm bảo không mất dữ liệu và không ảnh hưởng SEO Việc chuyển đổi hosting là nhu cầu phổ biến khi website cần nâng cấp tốc độ, tài nguyên hoặc tìm đơn vị cung cấp dịch vụ đáng tin cậy hơn. Tuy nhiên, nếu không thực hiện đúng quy trình, quá trình này có thể gây ra gián đoạn hoạt động, mất dữ liệu hoặc ảnh hưởng xấu đến thứ hạng SEO. Dưới đây là 10 bước chi tiết giúp bạn thực hiện việc di chuyển một cách an toàn và hiệu quả. Bước 1: Kiểm tra tình trạng website hiện tại Xác định nền tảng đang sử dụng (WordPress, Laravel, Joomla, v.v.) Kiểm tra thông tin tên miền, email, subdomain, cron job, SSL Ghi chú các cấu hình đặc biệt đang hoạt động trên hệ thống Mục tiêu là nắm rõ toàn bộ cấu trúc và dữ liệu để chuẩn bị cho quá trình di chuyển đồng bộ. Bước 2: Lựa chọn nhà cung cấp hosting mới Hãy chọn đơn vị uy tín có các tiêu chí như: Uptime cam kết từ 99.9% trở lên Hạ tầng SSD hoặc NVMe tốc độ cao Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 Dịch vụ hỗ trợ SSL, sao lưu và bảo mật toàn diện ESC hiện cung cấp các gói hosting đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên, phù hợp từ cá nhân đến doanh nghiệp. Bước 3: Backup toàn bộ dữ liệu website Tải toàn bộ mã nguồn từ thư mục gốc (public_html hoặc wwwroot) Xuất cơ sở dữ liệu qua phpMyAdmin hoặc công cụ quản trị tương ứng Lưu trữ bản sao an toàn trên máy tính hoặc đám mây Việc sao lưu đầy đủ là yếu tố sống còn trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào. Bước 4: Tạm dừng cập nhật nội dung website Trong lúc chuyển, nên hạn chế phát sinh dữ liệu mới. Với WordPress, có thể dùng plugin chế độ bảo trì (maintenance) để ngăn người dùng truy cập và thêm nội dung mới. Bước 5: Tải dữ liệu lên hosting mới Upload mã nguồn website lên hosting mới qua FTP hoặc File Manager Tạo database mới và import dữ liệu đã sao lưu Cập nhật thông tin kết nối trong file cấu hình (ví dụ: wp-config.php, .env) Đảm bảo cấu trúc file và đường dẫn không bị thay đổi. Bước 6: Kiểm tra website trên môi trường riêng biệt (staging) Sử dụng file hosts để kiểm tra hoạt động của website mà không ảnh hưởng DNS Xem xét hiển thị giao diện, hình ảnh, form liên hệ, chức năng thanh toán nếu có Kiểm tra tốc độ tải và phản hồi từ server Nếu mọi thứ vận hành ổn định, bạn có thể tiếp tục sang bước tiếp theo. Bước 7: Trỏ tên miền về hosting mới Truy cập nơi quản lý tên miền và thay đổi bản ghi A trỏ về IP mới Nếu sử dụng Cloudflare, cập nhật IP tại DNS zone Có thể giảm TTL xuống còn 300 giây để đẩy nhanh quá trình cập nhật Sau khoảng 30 phút đến vài giờ, website sẽ được truy cập từ máy chủ mới. Bước 8: Cài đặt SSL và chuyển sang giao thức HTTPS Kích hoạt chứng chỉ SSL (Let’s Encrypt hoặc bản quyền) trên hosting mới Thiết lập chuyển hướng 301 từ HTTP sang HTTPS Cập nhật Search Console và sitemap nếu cần Điều này giúp đảm bảo bảo mật và duy trì uy tín với người dùng. Bước 9: Kiểm tra lại SEO và cấu trúc URL Kiểm tra các file chuyển hướng (.htaccess hoặc cấu hình Nginx) Đảm bảo không có URL bị lỗi 404 Duy trì cấu trúc URL cũ nếu không thay đổi website Kiểm tra sitemap, file robots.txt và gửi lại cho Google nếu có cập nhật Giữ nguyên hệ thống liên kết sẽ giúp duy trì thứ hạng tìm kiếm hiện có. Bước 10: Theo dõi hoạt động sau khi chuyển Theo dõi trạng thái hoạt động trong vòng 72 giờ Kiểm tra email, biểu mẫu, tốc độ phản hồi Cài đặt hệ thống backup định kỳ và lưu lại bản cấu hình sau khi chuyển Đây là giai đoạn đảm bảo toàn bộ hệ thống hoạt động ổn định như trước khi chuyển. Kết luận Di chuyển website không khó, nhưng cần thực hiện đúng quy trình và có phương án dự phòng. Việc chuẩn bị đầy đủ sẽ giúp website hoạt động liền mạch, bảo toàn dữ liệu, và duy trì hiệu quả SEO. Nếu bạn cần hỗ trợ kỹ thuật khi chuyển website về hệ thống hosting tại ESC, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ A đến Z mà không phát sinh chi phí. Thông tin liên hệ: ESC – Công ty TNHH Giải pháp Trực tuyến Hotline: 1900 2069 Email: e-sales@esc.vn Website: https://esc.vn  

Hướng dẫn cài WordPress lên hosting

WordPress là một hệ thống mã nguồn mở dùng để xuất bản blog/website được viết bằng ngôn ngữ lập trình PHP và cơ sở dữ liệu MySQL. WordPress được biết đến như một phần mềm miễn phí nhưng tốt, dễ sử dụng và phổ biến nhất trên thế giới. Với WordPress, bạn có thể tạo trang web thương mại điện tử, cổng thông tin, portfolio online, diễn đàn thảo luận và những web tuyệt vời khác. Trong bài viết này, kỹ thuật ESC sẽ hướng dẫn các bạn cài WordPress lên hosting Bước 1: Đăng nhập ( user/pass ) vào host theo thông tin quản trị từ nhà đăng ký ESC     Bước 2: Tại giao diện quản trị host chọn Softaculous Auto Installer     Bước 3: Chọn Install     Bước 4: Thực hiện tuần tự 1 – Chọn phiên bản WordPress 2 – Nhập mật khẩu tài khoản quản trị website   Chọn ngôn ngữ Vietnamese   3 – Nhập tên cho database của website 4 – Nhấn Install để bắt đầu cài đặt WordPress   Quá trình cài đặt WordPress hoàn tất, có link truy cập trang web và link truy cập trang quản trị     Giao diện ban đầu của Website     Giao diện quản trị website     Đến đây bạn đã hoàn tất việc cài đặt WordPress lên hosting để bắt đầu tạo website riêng cho mình ———————————————— ESC – Cùng bạn kinh doanh online hiệu quả! Website: https://esc.vn Hotline: 1900 2069

Hướng dẫn sử dụng FileZilla up source lên Web Hosting

FileZila là một phần mềm FTP mã nguồn mở giúp đơn giản hóa việc upload, download file giữa máy tính và host. FileZilla hỗ trợ việc truyền tải những tập tin lớn, phục hồi lại từ điểm đứt gãy khi gặp sự cố, giữ tập tin an toàn và cho phép tìm kiếm cũng như chỉnh sửa tập tin từ xa. Phần mềm làm việc với các giao thức FTP, FTP trên nền SSL/TLS và SFTP. Để sử dụng FileZilla bạn cần thông tin về hosting bao gồm IP của host cũng như tài khoản và mật khẩu đăng nhập Hãy đăng ký hosting tại ESC để nhận các ưu đãi. Trong bài hướng dẫn này , kỹ thuật ESC sẽ dùng FileZilla up file lên host có IP : 103.45.229.176 Bước 1: Mở phần mềm FileZilla Từ File chọn Site Manager Bước 2: Chọn New Site Bước 3: Đổi tên site , ở đây chúng ta đổi thành IP của host cho dễ quản lý 103.45.229.176 Bước 4: Nhập các thông tin sau 1 – Nhập IP của host 2 – Nhập port giao thức FTP là 21 3 – Chọn mã hóa : Only user plain FTP …. 4 – Nhập thông tin user/pass 5 – Bấm Connect để kết nối Bước 5: Thực hiện up file lên host 1 – Chọn vị trí up file ( trong hình chọn up vào file public_html ) 2 – Chọn file cần up lên host 3 – Bấm phải chuột sau đó chọn Upload Quá trình up file lên host đang được tiến hành Việc up file lên host hoàn tất Kiểm tra trên host   Như vậy bạn thực hiện sao chép dữ liệu lên Hosting bằng ứng dụng FileZilla Bạn vui lòng liên hệ ESC để đăng ký hosting tại ESC cũng như nhận thêm sự hỗ trợ. LIÊN HỆ ESC TẠI: Số điện thoại: 0909 966 201 Email: support@esc.vn Website: esc.vn Video hướng dẫn  

Nguyên nhân khiến website bị chậm

Trong thời đại công nghệ 4.0, lượng thông tin con người tìm kiếm và truy cập ngày càng tăng. Theo thống kê trung bình Google xử lý hơn 40.000 lượt tìm kiếm thông tin mỗi giây (thống kê năm 2018) và yêu cầu tốc độ xử lý chỉ ít nhất trong 2 giây. Nếu tốc độ website của đơn vị kinh doanh load quá chậm sẽ làm giảm bớt trải nghiệm người dùng, giảm tỷ lệ chuyển đổi và không thăng được thứ hạng cao trên google. Bài viết dưới đây sẽ tập trung hướng dẫn giải pháp nhằm nâng cao tốc độ xử lý của website một cách hiệu quả nhất. Các nguyên nhân dẫn đến website bị load chậm và cách khắc phục Có rất nhiều nguyên nhân làm website bị load chậm và dưới dây là các nguyên nhân Nguyên nhân do hosting: Có thể hosting của bạn có dung lượng thấp, mà lượt người dùng quá nhiều dẫn đến quá tải, hiện tượng tràn hosting cũng khiến cho trang web load chậm hơn mức bình thường. Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể liên hệ nhà cung cấp hosting và nâng cấp dung lượng cao hơn và đánh giá lại tốc độ xử lý website. Đa số các website load chậm cũng chính là do hosting của nhà cung cấp không đảm bảo chất lượng, host chậm và không được tối ưu. Trong trường hợp này bạn có thể thay đổi nhà cung cấp, nên chọn những đơn vị có uy tín và đáng tin cậy. Sử dụng quá nhiều Plugin Không phủ nhận Plugin hỗ trợ rất tốt cho việc SEO web và có thể tăng thời gian lưu lại website nhưng việc sử dụng quá nhiều sẽ khiến trang load lâu và tốn thời gian.  Lưu ý: bạn nên kiểm tra lại và loại bỏ những Plugin không cần thiết để có thể làm nhẹ hơn nguồn tài nguyên trên web. Bạn cũng có thể thay đổi Plugin liên tục để làm mới website của mình vì cũng có rất nhiều Plugin không mất phí, chỉ cần copy vào gia diện quản trị website là được. Nguyên nhân do hệ thống phân giải tên miền DNS Các DNS đều có một tốc độ giải mã tên miền khác nhau, có thể nhanh hoặc chậm tùy thuộc vào người sử dụng chọn DNS server. Sử dụng DNS chất lượng sẽ quyết định toàn bộ thời gian load trang web của bạn. Vì vậy hãy tìm được nhà cung cấp chất lượng vào uy tín để sử dụng lâu dài và ổn định. Sử dụng nhiều Theme nặng   Một website không những yêu cầu đầy đủ về mặt thông tin mà còn phải đẹp về mặt hình thức. Vì vậy nên thiết kế website thường mắc phải sai lầm sử dụng quá nhiều bố cục , hiệu ứng cầu kì, tính năng tiện ích để làm vừa mắt khách hàng về bề nhìn. Nhưng như vậy sẽ khiến  HTML phải chứa hàng trăm các file cơ sở dữ liệu nặng, làm giảm tốc độ chạy của web.  Một trang web đơn giản và thân thiện với người sử dụng vẫn sẽ hiệu quả nếu bạn biết cách SEO đúng cách. Lời khuyên tốt nhất là nên sử dụng bộ theme gọn nhẹ, dễ thao tác để tốc độ tải trang nhanh hơn và dễ truy cập hơn. Không tạo Cache cho website và tối ưu hóa tài nguyên dữ liệu Bộ nhớ đệm Cache là một chức năng hỗ trợ tăng tốc cho quá trình load website hay blog. Nếu web của bạn chưa được thiết lập cache dữ liệu thì đó cũng thể là nguyên nhân gây nên tình trạng tải trang chậm. Giải pháp cho vấn đề này là bạn nên cài cache trên cả server và trên trình duyệt web của người dùng, mục đích là giảm số lần tải lại của các tài nguyên tĩnh như CSS, JS, HTML, hình ảnh… giúp cho CPU của host giảm nhẹ lượt truy vấn sẽ cải thiện được tốc độ website. Đồng thời các cơ sở dữ liệu như hình ảnh, video nếu quá nhiều mà không muốn gỡ đi thì cũng nên được giải nén và giảm kích thước để giúp giảm nhẹ kích thước và dung lượng data. Trên đây là một số nguyên nhân và  giải pháp nếu website truy cập lâu, load chậm. Nhưng cách giải quyết nhanh nhất và đảm bảo nhất vẫn chính là lựa chọn được một server chứa cơ sở dữ liệu chất lượng và uy tín nhất, phù hợp với mong muốn và số lượng thông tin bạn muốn truyền tải tới khách hàng. ESC tự hào là đối tác được tin tưởng và luôn hỗ trợ  khách hàng hết mình trong quá trình sử dụng dịch vụ.

Hướng dẫn tạo Database

Bước 1: Truy cập tài khoản quản trị Hosting (tài khoản này được ESC cấp lúc đăng ký Hosting tại esc.vn) Chọn MySQL Management     Bước 2: Chọn Create new Database     Bước 3: Thực hiện việc tạo Database mới 1 – Nhập tên Database 2 – Nhập mật khẩu cho, ESC khuyến khích bạn bấm Random để tạo mật khẩu ngẫu nhiên có độ khó cao nhằm tăng tính bảo mật. 3 –  Bấm Create để hoàn tất việc tạo Database     Hệ thống thông báo Database mới đã được tạo 1 – Thông tin tài khoản (user/pass) 2 – Bấm vào HERE để truy cập     Bước 4: Truy cập vào Database mới Database mới được tạo nhưng chưa có dữ liệu, bay giờ ta sẽ tiến hành upload dữ liệu lên database mới Chọn phpMyAdmin để truy cập vào database     Nhập User/Password sau đó bấm Sign in     Tại giao diện của Database thực hiện 1 – Tên database 2 – Bấm Import để nhập dữ liệu cho Database 3 – Bấm vào đây để Logout khỏi Database     Tại giao diện Import bấm vào Choose File để đến vị trí file dữ liệu     Chọn file database ( .sql ) và bấm Open     Bấm Import để bắt đầu nhập dữ liệu     Dữ liệu đã được nhập thành công , sau khi kiểm tra thực hiện Log out khỏi phpMyAdmin   Video hướng dẫn

Hướng dẫn tạo SubDomain

SubDomain là gì? Domain chính của bạn là tên_miền_của_bạn VD: esc.vn SubDomain sẽ là tên_subdomain.tên_miền_của_bạn VD: demo.esc.vn Khi ta nhập SubDomain vào thanh địa chỉ trên trình duyệt thì ta sẽ thấy nội dung của trang SubDomain Bước 1: Truy cập tài khoản quản trị Hosting (tài khoản này được ESC cấp lúc đăng ký Hosting tại esc.vn) Chọn Subdomain Management     Bước 2: Thực hiện việc tạo Sudomain 1 – Nhập tên Subdomain 2 –  Bấm Create để hoàn tất việc tạo Subdomain     Hệ thống thông báo Subdomain đã được tạo 1 – Tên Sudomain 2 – Đường dẫn vị trí của Subdomain 3 – Bấm vào File để truy cập vào vị trí của Subdomain     Truy cập đến Subdomain test.hoangduong.name.vn     Đến đây bạn có thể upload source code webste của sudomain vào public_html     Bước 3: Truy cập DNS ( dns.net.vn ) cập nhật IP cho Subdomain mới tạo 1 – Chọn Record A 2 – Nhập tên Subdomain 3 – Nhập IP của subdomain 4 – Bấm Thêm mới để hoàn tất   Sudomain đã được tạo trên trang quản trị tên miền (DNS)   Như vậy bạn đã hoàn tất quá trình tạo Subdomain trên hosting và cập nhật IP cho Subdomain đó trên trang quản trị tên miền Bạn vui lòng liên hệ ESC để được nhận thêm sự hỗ trợ. LIÊN HỆ ESC TẠI: Số điện thoại: 0909 966 201 Email: support@esc.vn Website: esc.vn Video hướng dẫn    

Hướng dẫn sửa lỗi 421 Too Many Connections (8) From This IP Error trong FileZilla

Nguyên Nhân Lỗi chính của  421 Too Many Connections (8) from this IP từ FileZilla là do kết nối FTP bị chờ quá lâu (idle) mà không được đóng lại trước khi lập kết nối mới. Việc này xảy ra khi nhà cung cấp hosting giới hạn số lượng kết nối FTP để ngăn chặn server quá tải. Trong bài ESC hướng dẫn bạn biết cách làm thế nào để sửa lỗi 421 Too Many Connections (8) from this IP bằng thiết lập trong FileZilla FTP client.     Sửa lỗi 421 Too Many Connections (8) from this IP trong FileZilla Phương pháp được khuyên dùng để sửa lỗi này là giới hạn kết nối cùng lúc trong cấu hình FTP client. Từng bước được liệt kê bên dưới cho bạn biết cách làm thế nào để cấu hình FileZilla FTP client và đặt giới hạn kết nối cùng lúc: Mở FileZilla FTP Client. Truy cập File và mở Site Manager.   3. Chọn (1) và nhấn tab Transfer Settings (2). Tiếp tục chọn Limit number of simultaneous connections (3) và nhấn vào Maximum number of connections (4) để chọn số kết nối. Số lượng kết nối phụ thuộc vào nhà cung cấp hosting của bạn cho phép bao nhiêu. Thông thường ESC sẽ cho kết nối tối đa 4 connections.     Sau đó nhấn nút OK (5) để lưu cấu hình và tiến hành connections lại.

1 2