Bạn đang tìm kiếm sự trợ giúp? Gõ thông tin cần tìm. Tối thiểu 4 ký tự.

Hướng dẫn Cấu hình các Bản ghi DNS Phổ biến (A, CNAME, MX, TXT)

Quản lý DNS (Domain Name System) là một kỹ năng quan trọng giúp bạn toàn quyền kiểm soát các dịch vụ chạy trên tên miền của mình. Việc cấu hình đúng các bản ghi DNS sẽ đảm bảo website, email và các dịch vụ khác hoạt động một cách chính xác. Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa và hướng dẫn bạn cách tạo/chỉnh sửa các bản ghi phổ biến nhất.

Bản ghi DNS là gì?

Hãy tưởng tượng DNS như một danh bạ điện thoại khổng lồ của Internet. Khi bạn nhập một tên miền (ví dụ: esc.vn), hệ thống DNS sẽ “tra cứu” danh bạ này để tìm ra địa chỉ IP của máy chủ chứa website đó và kết nối bạn đến. Các bản ghi DNS chính là những mục thông tin trong cuốn danh bạ đó, mỗi loại có một chức năng riêng.

Hướng dẫn Cấu hình trong trang quản trị ESC

Để bắt đầu, bạn cần đăng nhập vào trang quản trị tên miền của ESC, tìm đến mục “Quản lý DNS” (DNS Management) hoặc “Cấu hình DNS” (DNS Configuration). Tại đây, bạn sẽ thấy giao diện để thêm hoặc chỉnh sửa các bản ghi.

1. Bản ghi A (Address Record)

  • Ý nghĩa: Đây là bản ghi quan trọng nhất, có chức năng “trỏ” một tên miền hoặc tên miền phụ tới một địa chỉ IP v4 cụ thể. Đây là cách để bạn nói với Internet rằng: “Khi ai đó gõ tên miền này, hãy đưa họ đến máy chủ có địa chỉ IP này”.
  • Sử dụng phổ biến: Trỏ tên miền chính về địa chỉ IP của gói hosting chứa website.
  • Cách cấu hình:
    1. Nhấn nút “Thêm bản ghi” (Add Record).
    2. Loại (Type): Chọn A.
    3. Tên (Name/Host):
      • Để trỏ tên miền chính (ví dụ: yourdomain.com), hãy nhập @.
      • Để trỏ một tên miền phụ (ví dụ: blog.yourdomain.com), hãy nhập blog.
    4. Giá trị (Value/Address): Nhập địa chỉ IP v4 của máy chủ hosting (ví dụ: 123.45.67.89).
    5. TTL (Time To Live): Để giá trị mặc định (thường là 14400 hoặc Tự động).
    6. Nhấn “Lưu” (Save) hoặc “Thêm” (Add).

2. Bản ghi CNAME (Canonical Name Record)

  • Ý nghĩa: Bản ghi CNAME dùng để tạo một “bí danh” (alias) cho một tên miền. Nó cho phép một tên miền hoặc tên miền phụ trỏ tới một tên miền khác thay vì một địa chỉ IP.
  • Sử dụng phổ biến:
    • Trỏ tên miền phụ www về tên miền chính để cả www.yourdomain.comyourdomain.com đều chạy chung một website.
    • Sử dụng các dịch vụ bên thứ ba yêu cầu trỏ tên miền phụ về máy chủ của họ (ví dụ: Shopify, Google Sites).
  • Cách cấu hình:
    1. Nhấn nút “Thêm bản ghi” (Add Record).
    2. Loại (Type): Chọn CNAME.
    3. Tên (Name/Host): Nhập tên miền phụ bạn muốn tạo (ví dụ: www, shop).
    4. Giá trị (Value/Target): Nhập tên miền đích mà bạn muốn trỏ tới (ví dụ: yourdomain.com hoặc shops.myshopify.com). Lưu ý: Giá trị của CNAME phải là một tên miền, không phải địa chỉ IP.
    5. TTL: Để giá trị mặc định.
    6. Nhấn “Lưu” (Save) hoặc “Thêm” (Add).

3. Bản ghi MX (Mail Exchanger Record)

  • Ý nghĩa: Bản ghi MX chỉ định máy chủ nào sẽ chịu trách nhiệm nhận email cho tên miền của bạn. Khi ai đó gửi email tới contact@yourdomain.com, hệ thống sẽ tra cứu bản ghi MX để biết phải gửi email đó đến máy chủ nào.
  • Sử dụng phổ biến: Cấu hình để sử dụng các dịch vụ email chuyên nghiệp như Google Workspace, Microsoft 365, Zoho Mail, hoặc email server của ESC.
  • Cách cấu hình:
    1. Nhấn nút “Thêm bản ghi” (Add Record).
    2. Loại (Type): Chọn MX.
    3. Tên (Name/Host): Nhập @ để áp dụng cho tên miền chính.
    4. Giá trị (Value/Mail Server): Nhập địa chỉ máy chủ email do nhà cung cấp dịch vụ đưa ra (ví dụ: ASPMX.L.GOOGLE.COM ).
    5. Độ ưu tiên (Priority): Nhập giá trị số ưu tiên. Số càng nhỏ, độ ưu tiên càng cao. Nhà cung cấp dịch vụ email sẽ cho bạn biết cần điền giá trị này là bao nhiêu (ví dụ: 1, 5, 10).
    6. TTL: Để giá trị mặc định.
    7. Nhấn “Lưu” (Save) hoặc “Thêm” (Add).
    • Lưu ý: Bạn có thể cần tạo nhiều bản ghi MX với các mức ưu tiên khác nhau theo yêu cầu của nhà cung cấp.

4. Bản ghi TXT (Text Record)

  • Ý nghĩa: Bản ghi TXT cho phép bạn chèn một đoạn văn bản (text) bất kỳ vào DNS. Nó không trỏ đi đâu cả mà dùng để cung cấp thông tin hoặc để các dịch vụ khác xác thực rằng bạn thực sự là chủ sở hữu của tên miền.
  • Sử dụng phổ biến:
    • Xác thực tên miền: Với Google Search Console, Microsoft 365, Facebook Business…
    • Bảo mật Email: Cấu hình các chính sách bảo mật như SPF, DKIM, DMARC để chống giả mạo email.
  • Cách cấu hình:
    1. Nhấn nút “Thêm bản ghi” (Add Record).
    2. Loại (Type): Chọn TXT.
    3. Tên (Name/Host): Nhập giá trị theo yêu cầu của dịch vụ bên thứ ba (thường là @ hoặc một chuỗi ký tự đặc biệt).
    4. Giá trị (Value/Text Content): Sao chép và dán chính xác đoạn văn bản mà dịch vụ đó cung cấp (ví dụ: google-site-verification=… hoặc v=spf1 include:_spf.google.com ~all).
    5. TTL: Để giá trị mặc định.
    6. Nhấn “Lưu” (Save) hoặc “Thêm” (Add).

Lưu ý quan trọng: Sau khi bạn thay đổi bất kỳ bản ghi DNS nào, có thể sẽ mất một khoảng thời gian (từ vài phút đến vài giờ, tối đa 24 giờ) để các thay đổi được cập nhật trên toàn bộ hệ thống Internet. Đây được gọi là thời gian “truyền bá DNS”.

 

Related Knowledge Base Posts