
Thông Tin Tỉnh Thành
Căn cứ theo Nghị quyết số 202/2025/QH15 ngày 27/11/2025 của Quốc hội về việc tiếp tục đẩy mạnh sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2023–2030, đồng thời thực hiện thống nhất mô hình địa chỉ hành chính trong toàn quốc, ESC xin trân trọng thông báo: • Kể từ ngày 01/7/2025, địa chỉ hành chính trên phạm vi cả nước sẽ được chuyển đổi từ 5 cấp (Quốc gia – Tỉnh – Huyện – Xã – Số nhà/Đường/Thôn/Xóm) sang 4 cấp theo chuẩn mới: Quốc gia -Tỉnh/Thành phố – Phường/Xã– Số nhà/Đường/Thôn/Xóm.
Các Tỉnh Thành Mới
MÃ TỈNH THÀNH | TÊN TỈNH THÀNH | TÊN ĐẦY ĐỦ | CODE | LOẠI TỈNH THÀNH |
---|---|---|---|---|
92 | Cần Thơ | Thành phố Cần Thơ | CTO | Thành phố Trung ương |
48 | Đà Nẵng | Thành phố Đà Nẵng | DNG | Thành phố Trung ương |
79 | TP HCM | Thành phố Hồ Chí Minh | HCM | Thành phố Trung ương |
01 | Hà Nội | Thành phố Hà Nội | HNI | Thành phố Trung ương |
31 | Hải Phòng | Thành phố Hải Phòng | HPG | Thành phố Trung ương |
46 | Huế | Thành phố Huế | TTH | Thành phố Trung ương |
91 | An Giang | Tỉnh An Giang | AGG | Tỉnh |
24 | Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh | BNH | Tỉnh |
04 | Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng | CBG | Tỉnh |
96 | Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | CMU | Tỉnh |
11 | Điện Biên | Tỉnh Điện Biên | DBN | Tỉnh |
66 | Đắk Lắk | Tỉnh Đắk Lắk | DLK | Tỉnh |
75 | Đồng Nai | Tỉnh Đồng Nai | DNI | Tỉnh |
82 | Đồng Tháp | Tỉnh Đồng Tháp | DTP | Tỉnh |
52 | Gia Lai | Tỉnh Gia Lai | GLI | Tỉnh |
42 | Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh | HTH | Tỉnh |
33 | Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên | HYN | Tỉnh |
56 | Khánh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa | KHN | Tỉnh |
15 | Lào Cai | Tỉnh Lào Cai | LCI | Tỉnh |
12 | Lai Châu | Tỉnh Lai Châu | LCU | Tỉnh |
68 | Lâm Đồng | Tỉnh Lâm Đồng | LDG | Tỉnh |
20 | Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn | LSN | Tỉnh |
40 | Nghệ An | Tỉnh Nghệ An | NAN | Tỉnh |
37 | Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình | NBH | Tỉnh |
25 | Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ | PTO | Tỉnh |
22 | Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Ninh | QNH | Tỉnh |
51 | Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi | QNI | Tỉnh |
44 | Quảng Trị | Tỉnh Quảng Trị | QTI | Tỉnh |
14 | Sơn La | Tỉnh Sơn La | SLA | Tỉnh |
38 | Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa | THA | Tỉnh |
80 | Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh | TNH | Tỉnh |
19 | Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên | TNN | Tỉnh |
08 | Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang | TQG | Tỉnh |
86 | Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long | VLG | Tỉnh |
Các Phường Xã Mới
MÃ PHƯỜNG/XÃ | TÊN PHƯỜNG/XÃ | MÃ TỈNH THÀNH | TÊN TỈNH THÀNH | LOẠI |
---|---|---|---|---|
4 | Phường Ba Đình | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
292 | Phường Bạch Mai | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
118 | Phường Bồ Đề | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
10015 | Phường Chương Mỹ | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
166 | Phường Cầu Giấy | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
82 | Phường Cửa Nam | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
9886 | Phường Dương Nội | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
25 | Phường Giảng Võ | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
256 | Phường Hai Bà Trưng | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
70 | Phường Hoàn Kiếm | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
337 | Phường Hoàng Liệt | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
331 | Phường Hoàng Mai | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
9556 | Phường Hà Đông | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
97 | Phường Hồng Hà | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
364 | Phường Khương Đình | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
229 | Phường Kim Liên | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
9552 | Phường Kiến Hưng | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
145 | Phường Long Biên | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
199 | Phường Láng | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
328 | Phường Lĩnh Nam | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
160 | Phường Nghĩa Đô | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
8 | Phường Ngọc Hà | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
619 | Phường Phú Diễn | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
9568 | Phường Phú Lương | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
91 | Phường Phú Thượng | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
136 | Phường Phúc Lợi | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
352 | Phường Phương Liệt | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
9574 | Phường Sơn Tây | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
643 | Phường Thanh Liệt | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
367 | Phường Thanh Xuân | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
598 | Phường Thượng Cát | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
103 | Phường Tây Hồ | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
634 | Phường Tây Mỗ | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
613 | Phường Tây Tựu | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
9604 | Phường Tùng Thiện | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
322 | Phường Tương Mai | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
592 | Phường Từ Liêm | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
127 | Phường Việt Hưng | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
226 | Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
301 | Phường Vĩnh Hưng | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
283 | Phường Vĩnh Tuy | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
622 | Phường Xuân Phương | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
611 | Phường Xuân Đỉnh | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
175 | Phường Yên Hòa | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
9562 | Phường Yên Nghĩa | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
340 | Phường Yên Sở | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
190 | Phường Ô Chợ Dừa | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
602 | Phường Đông Ngạc | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
637 | Phường Đại Mỗ | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
316 | Phường Định Công | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
235 | Phường Đống Đa | 1 | Thành phố Hà Nội | Phường |
9877 | Xã An Khánh | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9700 | Xã Ba Vì | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
577 | Xã Bát Tràng | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10126 | Xã Bình Minh | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9676 | Xã Bất Bạt | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10330 | Xã Chuyên Mỹ | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10237 | Xã Chương Dương | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9634 | Xã Cổ Đô | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10180 | Xã Dân Hòa | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9856 | Xã Dương Hòa | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
565 | Xã Gia Lâm | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9832 | Xã Hoài Đức | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9772 | Xã Hát Môn | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9988 | Xã Hòa Lạc | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10096 | Xã Hòa Phú | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10417 | Xã Hòa Xá | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9931 | Xã Hưng Đạo | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10489 | Xã Hương Sơn | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9982 | Xã Hạ Bằng | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10465 | Xã Hồng Sơn | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10210 | Xã Hồng Vân | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
382 | Xã Kim Anh | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9910 | Xã Kiều Phú | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9787 | Xã Liên Minh | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9661 | Xã Minh Châu | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9022 | Xã Mê Linh | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10441 | Xã Mỹ Đức | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
685 | Xã Nam Phù | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
679 | Xã Ngọc Hồi | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
433 | Xã Nội Bài | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
541 | Xã Phù Đổng | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9952 | Xã Phú Cát | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10030 | Xã Phú Nghĩa | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10273 | Xã Phú Xuyên | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9739 | Xã Phúc Lộc | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10459 | Xã Phúc Sơn | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
466 | Xã Phúc Thịnh | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9715 | Xã Phúc Thọ | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10279 | Xã Phượng Dực | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
8974 | Xã Quang Minh | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10072 | Xã Quảng Bị | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9619 | Xã Quảng Oai | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9895 | Xã Quốc Oai | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9694 | Xã Suối Hai | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
376 | Xã Sóc Sơn | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9871 | Xã Sơn Đồng | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10144 | Xã Tam Hưng | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10114 | Xã Thanh Oai | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
640 | Xã Thanh Trì | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
493 | Xã Thiên Lộc | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
562 | Xã Thuận An | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
475 | Xã Thư Lâm | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10183 | Xã Thường Tín | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10231 | Xã Thượng Phúc | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9955 | Xã Thạch Thất | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
8995 | Xã Tiến Thắng | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
385 | Xã Trung Giã | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10081 | Xã Trần Phú | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10003 | Xã Tây Phương | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10354 | Xã Vân Đình | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
508 | Xã Vĩnh Thanh | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9664 | Xã Vật Lại | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10045 | Xã Xuân Mai | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9706 | Xã Yên Bài | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
8980 | Xã Yên Lãng | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
4930 | Xã Yên Xuân | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9817 | Xã Ô Diên | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
430 | Xã Đa Phúc | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9784 | Xã Đan Phượng | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
9616 | Xã Đoài Phương | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
454 | Xã Đông Anh | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
664 | Xã Đại Thanh | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10342 | Xã Đại Xuyên | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10402 | Xã Ứng Hòa | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
10369 | Xã Ứng Thiên | 1 | Thành phố Hà Nội | Xã |
1279 | Phường Nùng Trí Cao | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Phường |
1273 | Phường Thục Phán | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Phường |
1288 | Phường Tân Giang | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Phường |
1708 | Xã Bạch Đằng | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1290 | Xã Bảo Lâm | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1321 | Xã Bảo Lạc | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1636 | Xã Bế Văn Đàn | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1738 | Xã Ca Thành | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1789 | Xã Canh Tân | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1327 | Xã Cô Ba | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1366 | Xã Cần Yên | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1324 | Xã Cốc Pàng | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1354 | Xã Huy Giáp | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1438 | Xã Hà Quảng | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1654 | Xã Hòa An | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1351 | Xã Hưng Đạo | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1558 | Xã Hạ Lang | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1618 | Xã Hạnh Phúc | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1336 | Xã Khánh Xuân | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1792 | Xã Kim Đồng | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1294 | Xã Lý Bôn | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1537 | Xã Lý Quốc | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1393 | Xã Lũng Nặm | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1795 | Xã Minh Khai | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1747 | Xã Minh Tâm | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1297 | Xã Nam Quang | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1660 | Xã Nam Tuấn | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1726 | Xã Nguyên Bình | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1699 | Xã Nguyễn Huệ | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1768 | Xã Phan Thanh | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1648 | Xã Phục Hòa | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1456 | Xã Quang Hán | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1552 | Xã Quang Long | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1465 | Xã Quang Trung | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1304 | Xã Quảng Lâm | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1576 | Xã Quảng Uyên | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1360 | Xã Sơn Lộ | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1774 | Xã Tam Kim | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1387 | Xã Thanh Long | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1777 | Xã Thành Công | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1363 | Xã Thông Nông | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1807 | Xã Thạch An | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1447 | Xã Trà Lĩnh | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1477 | Xã Trùng Khánh | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1392 | Xã Trường Hà | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1729 | Xã Tĩnh Túc | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1414 | Xã Tổng Cọt | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1561 | Xã Vinh Quý | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1339 | Xã Xuân Trường | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1318 | Xã Yên Thổ | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1525 | Xã Đoài Dương | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1501 | Xã Đàm Thủy | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1489 | Xã Đình Phong | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1786 | Xã Đông Khê | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1594 | Xã Độc Lập | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
1822 | Xã Đức Long | 4 | Tỉnh Cao Bằng | Xã |
2512 | Phường An Tường | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường |
2524 | Phường Bình Thuận | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường |
694 | Phường Hà Giang 1 | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường |
691 | Phường Hà Giang 2 | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường |
2215 | Phường Minh Xuân | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường |
2509 | Phường Mỹ Lâm | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường |
2212 | Phường Nông Tiến | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Phường |
2296 | Xã Bình An | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2548 | Xã Bình Ca | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2404 | Xã Bình Xa | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
976 | Xã Bạch Ngọc | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2380 | Xã Bạch Xa | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
832 | Xã Bạch Đích | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1024 | Xã Bản Máy | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
991 | Xã Bắc Mê | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1153 | Xã Bắc Quang | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1180 | Xã Bằng Hành | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1246 | Xã Bằng Lang | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
952 | Xã Cao Bồ | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2287 | Xã Chiêm Hóa | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
883 | Xã Cán Tỷ | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2245 | Xã Côn Lôn | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
871 | Xã Du Già | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
985 | Xã Giáp Trung | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1021 | Xã Hoàng Su Phì | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2374 | Xã Hàm Yên | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2353 | Xã Hòa An | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1201 | Xã Hùng An | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2455 | Xã Hùng Lợi | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2425 | Xã Hùng Đức | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1084 | Xã Hồ Thầu | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2608 | Xã Hồng Sơn | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2260 | Xã Hồng Thái | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1147 | Xã Khuôn Lùng | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
802 | Xã Khâu Vai | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2350 | Xã Kim Bình | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2332 | Xã Kiên Đài | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2437 | Xã Kiến Thiết | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
937 | Xã Lao Chải | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
970 | Xã Linh Hồ | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1192 | Xã Liên Hiệp | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2266 | Xã Lâm Bình | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
901 | Xã Lùng Tám | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
715 | Xã Lũng Cú | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
763 | Xã Lũng Phìn | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2434 | Xã Lực Hành | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
994 | Xã Minh Ngọc | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2302 | Xã Minh Quang | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
982 | Xã Minh Sơn | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2554 | Xã Minh Thanh | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
919 | Xã Minh Tân | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
769 | Xã Mèo Vạc | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
847 | Xã Mậu Duệ | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
889 | Xã Nghĩa Thuận | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
859 | Xã Ngọc Long | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
700 | Xã Ngọc Đường | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2530 | Xã Nhữ Khê | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
817 | Xã Niêm Sơn | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2221 | Xã Nà Hang | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1141 | Xã Nấm Dẩn | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1075 | Xã Nậm Dịch | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2392 | Xã Phù Lưu | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
706 | Xã Phú Linh | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2611 | Xã Phú Lương | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
745 | Xã Phố Bảng | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1096 | Xã Pà Vầy Sủ | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1057 | Xã Pờ Ly Ngài | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1237 | Xã Quang Bình | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
874 | Xã Quản Bạ | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1144 | Xã Quảng Nguyên | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
733 | Xã Sà Phìn | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2536 | Xã Sơn Dương | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2620 | Xã Sơn Thủy | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
778 | Xã Sơn Vĩ | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
787 | Xã Sủng Máng | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
928 | Xã Thanh Thủy | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
922 | Xã Thuận Hòa | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1033 | Xã Thàng Tín | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2494 | Xã Thái Bình | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2419 | Xã Thái Hòa | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2407 | Xã Thái Sơn | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1090 | Xã Thông Nguyên | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2269 | Xã Thượng Lâm | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2239 | Xã Thượng Nông | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
958 | Xã Thượng Sơn | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
829 | Xã Thắng Mố | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1225 | Xã Tiên Nguyên | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1261 | Xã Tiên Yên | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2359 | Xã Tri Phú | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2305 | Xã Trung Hà | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2458 | Xã Trung Sơn | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1117 | Xã Trung Thịnh | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2623 | Xã Trường Sinh | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
808 | Xã Tát Ngà | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2320 | Xã Tân An | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2470 | Xã Tân Long | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2308 | Xã Tân Mỹ | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1171 | Xã Tân Quang | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2578 | Xã Tân Thanh | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1051 | Xã Tân Tiến | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2545 | Xã Tân Trào | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1243 | Xã Tân Trịnh | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
925 | Xã Tùng Bá | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
892 | Xã Tùng Vài | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
967 | Xã Việt Lâm | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1156 | Xã Vĩnh Tuy | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
913 | Xã Vị Xuyên | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1255 | Xã Xuân Giang | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2449 | Xã Xuân Vân | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1108 | Xã Xín Mần | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1006 | Xã Yên Cường | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2248 | Xã Yên Hoa | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2317 | Xã Yên Lập | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
820 | Xã Yên Minh | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2365 | Xã Yên Nguyên | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2398 | Xã Yên Phú | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2473 | Xã Yên Sơn | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1234 | Xã Yên Thành | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
2572 | Xã Đông Thọ | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1012 | Xã Đường Hồng | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
865 | Xã Đường Thượng | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1165 | Xã Đồng Tâm | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
721 | Xã Đồng Văn | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
1216 | Xã Đồng Yên | 8 | Tỉnh Tuyên Quang | Xã |
3151 | Phường Mường Lay | 11 | Tỉnh Điện Biên | Phường |
3334 | Phường Mường Thanh | 11 | Tỉnh Điện Biên | Phường |
3127 | Phường Điện Biên Phủ | 11 | Tỉnh Điện Biên | Phường |
3301 | Xã Búng Lao | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3283 | Xã Chiềng Sinh | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3175 | Xã Chà Tở | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3166 | Xã Mường Chà | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3214 | Xã Mường Luân | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3313 | Xã Mường Lạn | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3268 | Xã Mường Mùn | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3368 | Xã Mường Nhà | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3160 | Xã Mường Nhé | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3325 | Xã Mường Phăng | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3202 | Xã Mường Pồn | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3163 | Xã Mường Toong | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3181 | Xã Mường Tùng | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3256 | Xã Mường Ảng | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3172 | Xã Na Sang | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3203 | Xã Na Son | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3176 | Xã Nà Bủng | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3169 | Xã Nà Hỳ | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3316 | Xã Nà Tấu | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3194 | Xã Nậm Nèn | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3358 | Xã Núa Ngam | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3162 | Xã Nậm Kè | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3193 | Xã Pa Ham | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3382 | Xã Phình Giàng | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3370 | Xã Pu Nhi | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3260 | Xã Pú Nhung | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3295 | Xã Quài Tở | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3164 | Xã Quảng Lâm | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3356 | Xã Sam Mứn | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3199 | Xã Si Pa Phìn | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3244 | Xã Sáng Nhè | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3226 | Xã Sín Chải | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3158 | Xã Sín Thầu | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3241 | Xã Sính Phình | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3352 | Xã Thanh An | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3328 | Xã Thanh Nưa | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3349 | Xã Thanh Yên | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3253 | Xã Tuần Giáo | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3385 | Xã Tìa Dình | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3217 | Xã Tủa Chùa | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3220 | Xã Tủa Thàng | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3208 | Xã Xa Dung | 11 | Tỉnh Điện Biên | Xã |
3408 | Phường Tân Phong | 12 | Tỉnh Lai Châu | Phường |
3388 | Phường Đoàn Kết | 12 | Tỉnh Lai Châu | Phường |
3466 | Xã Bum Nưa | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3433 | Xã Bum Tở | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3390 | Xã Bình Lư | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3424 | Xã Bản Bo | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3571 | Xã Dào San | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3460 | Xã Hua Bum | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3508 | Xã Hồng Thu | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3640 | Xã Khoen On | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3430 | Xã Khun Há | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3583 | Xã Khổng Lào | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3487 | Xã Lê Lợi | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3451 | Xã Mù Cả | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3601 | Xã Mường Khoa | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3637 | Xã Mường Kim | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3472 | Xã Mường Mô | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3618 | Xã Mường Than | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3445 | Xã Mường Tè | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3544 | Xã Nậm Cuổi | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3434 | Xã Nậm Hàng | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3538 | Xã Nậm Mạ | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3613 | Xã Nậm Sỏ | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3517 | Xã Nậm Tăm | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3503 | Xã Pa Tần | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3442 | Xã Pa Ủ | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3549 | Xã Phong Thổ | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3532 | Xã Pu Sam Cáp | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3616 | Xã Pắc Ta | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3394 | Xã Sin Suối Hồ | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3562 | Xã Sì Lở Lầu | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3478 | Xã Sìn Hồ | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3595 | Xã Than Uyên | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3439 | Xã Thu Lũm | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3463 | Xã Tà Tổng | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3598 | Xã Tân Uyên | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3405 | Xã Tả Lèng | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3529 | Xã Tủa Sín Chải | 12 | Tỉnh Lai Châu | Xã |
3664 | Phường Chiềng An | 14 | Tỉnh Sơn La | Phường |
3670 | Phường Chiềng Cơi | 14 | Tỉnh Sơn La | Phường |
3679 | Phường Chiềng Sinh | 14 | Tỉnh Sơn La | Phường |
3980 | Phường Mộc Châu | 14 | Tỉnh Sơn La | Phường |
3979 | Phường Mộc Sơn | 14 | Tỉnh Sơn La | Phường |
3982 | Phường Thảo Nguyên | 14 | Tỉnh Sơn La | Phường |
3646 | Phường Tô Hiệu | 14 | Tỉnh Sơn La | Phường |
4033 | Phường Vân Sơn | 14 | Tỉnh Sơn La | Phường |
3724 | Xã Bình Thuận | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4171 | Xã Bó Sinh | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3856 | Xã Bắc Yên | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3850 | Xã Chiềng Hoa | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4078 | Xã Chiềng Hặc | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4204 | Xã Chiềng Khoong | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4222 | Xã Chiềng Khương | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3754 | Xã Chiềng La | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3814 | Xã Chiềng Lao | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4132 | Xã Chiềng Mai | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4123 | Xã Chiềng Mung | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4108 | Xã Chiềng Sung | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4195 | Xã Chiềng Sơ | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3985 | Xã Chiềng Sơn | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3892 | Xã Chiềng Sại | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3781 | Xã Co Mạ | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3922 | Xã Gia Phù | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4210 | Xã Huổi Một | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3961 | Xã Kim Bon | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3763 | Xã Long Hẹ | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4096 | Xã Lóng Phiêng | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4045 | Xã Lóng Sập | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4105 | Xã Mai Sơn | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3799 | Xã Muổi Nọi | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3943 | Xã Mường Bang | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3760 | Xã Mường Bám | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3847 | Xã Mường Bú | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4117 | Xã Mường Chanh | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3688 | Xã Mường Chiên | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3907 | Xã Mường Cơi | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3694 | Xã Mường Giôn | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4219 | Xã Mường Hung | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3757 | Xã Mường Khiêng | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3808 | Xã Mường La | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4240 | Xã Mường Lèo | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4246 | Xã Mường Lạn | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4183 | Xã Mường Lầm | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3712 | Xã Mường Sại | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3727 | Xã Mường É | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3820 | Xã Ngọc Chiến | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3784 | Xã Nậm Lầu | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4186 | Xã Nậm Ty | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4144 | Xã Phiêng Cằm | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4099 | Xã Phiêng Khoài | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4159 | Xã Phiêng Pằn | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3910 | Xã Phù Yên | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4228 | Xã Púng Bánh | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3871 | Xã Pắc Ngà | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3703 | Xã Quỳnh Nhai | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4006 | Xã Song Khủa | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3901 | Xã Suối Tọ | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4168 | Xã Sông Mã | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4231 | Xã Sốp Cộp | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3721 | Xã Thuận Châu | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4136 | Xã Tà Hộc | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3868 | Xã Tà Xùa | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3970 | Xã Tân Phong | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3997 | Xã Tân Yên | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4018 | Xã Tô Múa | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3958 | Xã Tường Hạ | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3880 | Xã Tạ Khoa | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4048 | Xã Vân Hồ | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4057 | Xã Xuân Nha | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
3862 | Xã Xím Vàng | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4075 | Xã Yên Châu | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4087 | Xã Yên Sơn | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
4000 | Xã Đoàn Kết | 14 | Tỉnh Sơn La | Xã |
2671 | Phường Cam Đường | 15 | Tỉnh Lào Cai | Phường |
4681 | Phường Cầu Thia | 15 | Tỉnh Lào Cai | Phường |
2647 | Phường Lào Cai | 15 | Tỉnh Lào Cai | Phường |
4273 | Phường Nam Cường | 15 | Tỉnh Lào Cai | Phường |
4288 | Phường Nghĩa Lộ | 15 | Tỉnh Lào Cai | Phường |
3006 | Phường Sa Pa | 15 | Tỉnh Lào Cai | Phường |
4663 | Phường Trung Tâm | 15 | Tỉnh Lào Cai | Phường |
4279 | Phường Văn Phú | 15 | Tỉnh Lào Cai | Phường |
4252 | Phường Yên Bái | 15 | Tỉnh Lào Cai | Phường |
4543 | Phường Âu Lâu | 15 | Tỉnh Lào Cai | Phường |
2686 | Xã A Mú Sung | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2683 | Xã Bát Xát | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3046 | Xã Bản Hồ | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2869 | Xã Bản Liền | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2788 | Xã Bản Lầu | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2725 | Xã Bản Xèo | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2989 | Xã Bảo Hà | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2890 | Xã Bảo Nhai | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2905 | Xã Bảo Thắng | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2947 | Xã Bảo Yên | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4750 | Xã Bảo Ái | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2839 | Xã Bắc Hà | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2782 | Xã Cao Sơn | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3091 | Xã Chiềng Ken | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4387 | Xã Châu Quế | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4699 | Xã Chấn Thịnh | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4489 | Xã Chế Tạo | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4693 | Xã Cát Thịnh | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4726 | Xã Cảm Nhân | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2896 | Xã Cốc Lầu | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2746 | Xã Cốc San | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3106 | Xã Dương Quỳ | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2707 | Xã Dền Sáng | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4636 | Xã Gia Hội | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2923 | Xã Gia Phú | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4576 | Xã Hưng Khánh | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4585 | Xã Hạnh Phúc | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2680 | Xã Hợp Thành | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4465 | Xã Khao Mang | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4342 | Xã Khánh Hòa | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3103 | Xã Khánh Yên | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4474 | Xã Lao Chải | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4660 | Xã Liên Sơn | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4381 | Xã Lâm Giang | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4309 | Xã Lâm Thượng | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2848 | Xã Lùng Phình | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4537 | Xã Lương Thịnh | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4303 | Xã Lục Yên | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3121 | Xã Minh Lương | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4450 | Xã Mỏ Vàng | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4456 | Xã Mù Cang Chải | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4345 | Xã Mường Lai | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3043 | Xã Mường Bo | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2728 | Xã Mường Hum | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2761 | Xã Mường Khương | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4375 | Xã Mậu A | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4711 | Xã Nghĩa Tâm | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2953 | Xã Nghĩa Đô | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3004 | Xã Ngũ Chỉ Sơn | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3076 | Xã Nậm Chày | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4462 | Xã Nậm Có | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3085 | Xã Nậm Xé | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2752 | Xã Pha Long | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4402 | Xã Phong Dụ Hạ | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4423 | Xã Phong Dụ Thượng | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2902 | Xã Phong Hải | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4363 | Xã Phúc Lợi | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4609 | Xã Phình Hồ | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2998 | Xã Phúc Khánh | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4492 | Xã Púng Luông | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4531 | Xã Quy Mông | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2809 | Xã Si Ma Cai | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2824 | Xã Sín Chéng | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4651 | Xã Sơn Lương | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4717 | Xã Thác Bà | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4705 | Xã Thượng Bằng La | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2968 | Xã Thượng Hà | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4606 | Xã Trạm Tấu | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4498 | Xã Trấn Yên | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2695 | Xã Trịnh Tường | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4630 | Xã Tú Lệ | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4603 | Xã Tà Xi Láng | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4429 | Xã Tân Hợp | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4336 | Xã Tân Lĩnh | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2842 | Xã Tả Củ Tỷ | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3013 | Xã Tả Phìn | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3037 | Xã Tả Van | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2908 | Xã Tằng Loỏng | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4564 | Xã Việt Hồng | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3061 | Xã Võ Lao | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
3082 | Xã Văn Bàn | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4672 | Xã Văn Chấn | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4441 | Xã Xuân Ái | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2962 | Xã Xuân Hòa | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2926 | Xã Xuân Quang | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
2701 | Xã Y Tý | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4714 | Xã Yên Bình | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4744 | Xã Yên Thành | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
4399 | Xã Đông Cuông | 15 | Tỉnh Lào Cai | Xã |
5533 | Phường Bá Xuyên | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5528 | Phường Bách Quang | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
1843 | Phường Bắc Kạn | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5467 | Phường Gia Sàng | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5710 | Phường Linh Sơn | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5443 | Phường Phan Đình Phùng | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5857 | Phường Phúc Thuận | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5860 | Phường Phổ Yên | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5482 | Phường Quan Triều | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5455 | Phường Quyết Thắng | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5518 | Phường Sông Công | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5899 | Phường Trung Thành | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5500 | Phường Tích Lương | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5890 | Phường Vạn Xuân | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
1840 | Phường Đức Xuân | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Phường |
5809 | Xã An Khánh | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1906 | Xã Ba Bể | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5605 | Xã Bình Thành | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5587 | Xã Bình Yên | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2014 | Xã Bạch Thông | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1864 | Xã Bằng Thành | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1942 | Xã Bằng Vân | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1879 | Xã Cao Minh | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2086 | Xã Chợ Mới | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1912 | Xã Chợ Rã | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2020 | Xã Chợ Đồn | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2185 | Xã Côn Minh | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2152 | Xã Cường Lợi | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2008 | Xã Cẩm Giàng | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5755 | Xã Dân Tiến | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1960 | Xã Hiệp Lực | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5632 | Xã Hợp Thành | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5953 | Xã Kha Sơn | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5551 | Xã Kim Phượng | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5818 | Xã La Bằng | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5740 | Xã La Hiên | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5542 | Xã Lam Vỹ | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2155 | Xã Na Rì | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2026 | Xã Nam Cường | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5707 | Xã Nam Hòa | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5722 | Xã Nghinh Tường | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1882 | Xã Nghiên Loan | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2071 | Xã Nghĩa Tá | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1954 | Xã Ngân Sơn | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1936 | Xã Nà Phặc | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1849 | Xã Phong Quang | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5908 | Xã Phú Bình | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5611 | Xã Phú Lương | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5788 | Xã Phú Lạc | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5800 | Xã Phú Thịnh | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5773 | Xã Phú Xuyên | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5602 | Xã Phú Đình | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1894 | Xã Phúc Lộc | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5563 | Xã Phượng Tiến | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1969 | Xã Phủ Thông | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5674 | Xã Quang Sơn | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5851 | Xã Quân Chu | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2038 | Xã Quảng Bạch | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5719 | Xã Sảng Mộc | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2101 | Xã Thanh Mai | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2107 | Xã Thanh Thịnh | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5881 | Xã Thành Công | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1921 | Xã Thượng Minh | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1957 | Xã Thượng Quan | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5725 | Xã Thần Sa | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5581 | Xã Trung Hội | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5746 | Xã Tràng Xá | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5662 | Xã Trại Cau | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2176 | Xã Trần Phú | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5503 | Xã Tân Cương | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5917 | Xã Tân Khánh | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2104 | Xã Tân Kỳ | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5923 | Xã Tân Thành | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5641 | Xã Vô Tranh | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5716 | Xã Võ Nhai | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5680 | Xã Văn Hán | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2143 | Xã Văn Lang | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5665 | Xã Văn Lăng | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1981 | Xã Vĩnh Thông | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5845 | Xã Vạn Phú | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2191 | Xã Xuân Dương | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2116 | Xã Yên Bình | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2083 | Xã Yên Phong | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
2044 | Xã Yên Thịnh | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5620 | Xã Yên Trạch | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5941 | Xã Điềm Thụy | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5488 | Xã Đại Phúc | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5830 | Xã Đại Từ | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5569 | Xã Định Hóa | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5692 | Xã Đồng Hỷ | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
1933 | Xã Đồng Phúc | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
5776 | Xã Đức Lương | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Xã |
6187 | Phường Kỳ Lừa | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Phường |
5983 | Phường Lương Văn Tri | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Phường |
5986 | Phường Tam Thanh | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Phường |
5977 | Phường Đông Kinh | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Phường |
6196 | Xã Ba Sơn | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6112 | Xã Bình Gia | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6325 | Xã Bắc Sơn | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6475 | Xã Bằng Mạc | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6427 | Xã Cai Kinh | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6211 | Xã Cao Lộc | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6463 | Xã Chi Lăng | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6481 | Xã Chiến Thắng | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6637 | Xã Châu Sơn | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6220 | Xã Công Sơn | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6073 | Xã Hoa Thám | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6172 | Xã Hoàng Văn Thụ | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6349 | Xã Hưng Vũ | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6079 | Xã Hồng Phong | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6151 | Xã Hội Hoan | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6400 | Xã Hữu Liên | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6385 | Xã Hữu Lũng | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6565 | Xã Khuất Xá | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6037 | Xã Kháng Chiến | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6286 | Xã Khánh Khê | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6625 | Xã Kiên Mộc | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6529 | Xã Lộc Bình | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6601 | Xã Lợi Bác | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6541 | Xã Mẫu Sơn | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6526 | Xã Na Dương | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6124 | Xã Na Sầm | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6496 | Xã Nhân Lý | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6376 | Xã Nhất Hòa | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6517 | Xã Quan Sơn | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6076 | Xã Quý Hòa | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6004 | Xã Quốc Khánh | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6058 | Xã Quốc Việt | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6085 | Xã Thiện Hòa | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6103 | Xã Thiện Long | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6091 | Xã Thiện Thuật | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6436 | Xã Thiện Tân | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6616 | Xã Thái Bình | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6040 | Xã Thất Khê | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6577 | Xã Thống Nhất | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6148 | Xã Thụy Hùng | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6313 | Xã Tri Lễ | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6046 | Xã Tràng Định | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6457 | Xã Tuấn Sơn | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6445 | Xã Tân Thành | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6019 | Xã Tân Tiến | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6337 | Xã Tân Tri | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6115 | Xã Tân Văn | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6316 | Xã Tân Đoàn | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6415 | Xã Vân Nham | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6154 | Xã Văn Lãng | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6253 | Xã Văn Quan | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6367 | Xã Vũ Lăng | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6364 | Xã Vũ Lễ | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6505 | Xã Vạn Linh | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6607 | Xã Xuân Dương | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6391 | Xã Yên Bình | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6298 | Xã Yên Phúc | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6280 | Xã Điềm He | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6001 | Xã Đoàn Kết | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6613 | Xã Đình Lập | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
6184 | Xã Đồng Đăng | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Xã |
7090 | Phường An Sinh | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6673 | Phường Bãi Cháy | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
7081 | Phường Bình Khê | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6658 | Phường Cao Xanh | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6793 | Phường Cẩm Phả | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6781 | Phường Cửa Ông | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
7147 | Phường Hiệp Hòa | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
7114 | Phường Hoàng Quế | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
7030 | Phường Hoành Bồ | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
7168 | Phường Hà An | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6676 | Phường Hà Lầm | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6652 | Phường Hà Tu | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6688 | Phường Hạ Long | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6685 | Phường Hồng Gai | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
7180 | Phường Liên Hòa | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6712 | Phường Móng Cái 1 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6709 | Phường Móng Cái 2 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6736 | Phường Móng Cái 3 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6760 | Phường Mông Dương | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
7069 | Phường Mạo Khê | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
7183 | Phường Phong Cốc | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6778 | Phường Quang Hanh | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
7132 | Phường Quảng Yên | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6706 | Phường Tuần Châu | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6811 | Phường Uông Bí | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6661 | Phường Việt Hưng | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6820 | Phường Vàng Danh | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6832 | Phường Yên Tử | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
7135 | Phường Đông Mai | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
7093 | Phường Đông Triều | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Phường |
6970 | Xã Ba Chẽ | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6838 | Xã Bình Liêu | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6967 | Xã Cái Chiên | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6841 | Xã Hoành Mô | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6799 | Xã Hải Hòa | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6886 | Xã Hải Lạng | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6733 | Xã Hải Ninh | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6724 | Xã Hải Sơn | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6979 | Xã Kỳ Thượng | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6985 | Xã Lương Minh | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6856 | Xã Lục Hồn | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6922 | Xã Quảng Hà | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
7054 | Xã Quảng La | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6913 | Xã Quảng Tân | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6931 | Xã Quảng Đức | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
7060 | Xã Thống Nhất | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6862 | Xã Tiên Yên | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6757 | Xã Vĩnh Thực | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6874 | Xã Điền Xá | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6877 | Xã Đông Ngũ | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6946 | Xã Đường Hoa | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
6895 | Xã Đầm Hà | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Xã |
7192 | Đặc khu Cô Tô | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Đặc khu |
6994 | Đặc khu Vân Đồn | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Đặc khu |
7210 | Phường Bắc Giang | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9295 | Phường Bồng Lai | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7525 | Phường Chũ | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7738 | Phường Cảnh Thụy | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9325 | Phường Hạp Lĩnh | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9187 | Phường Kinh Bắc | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9409 | Phường Mão Điền | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9286 | Phường Nam Sơn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9253 | Phường Nhân Hòa | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9445 | Phường Ninh Xá | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7795 | Phường Nếnh | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9379 | Phường Phù Khê | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9265 | Phường Phương Liễu | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7612 | Phường Phượng Sơn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9247 | Phường Quế Võ | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9433 | Phường Song Liễu | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9370 | Phường Tam Sơn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9400 | Phường Thuận Thành | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7696 | Phường Tiền Phong | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9427 | Phường Trí Quả | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9430 | Phường Trạm Lộ | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7682 | Phường Tân An | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7699 | Phường Tân Tiến | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9367 | Phường Từ Sơn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7774 | Phường Tự Lạn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7777 | Phường Việt Yên | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7798 | Phường Vân Hà | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9190 | Phường Võ Cường | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9169 | Phường Vũ Ninh | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7681 | Phường Yên Dũng | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7228 | Phường Đa Mai | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9301 | Phường Đào Viên | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
9385 | Phường Đồng Nguyên | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Phường |
7654 | Xã An Lạc | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7537 | Xã Biên Sơn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7573 | Xã Biển Động | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7462 | Xã Bảo Đài | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7498 | Xã Bắc Lũng | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7294 | Xã Bố Hạ | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9466 | Xã Cao Đức | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9313 | Xã Chi Lăng | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7519 | Xã Cẩm Lý | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7672 | Xã Dương Hưu | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9454 | Xã Gia Bình | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7840 | Xã Hiệp Hòa | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7822 | Xã Hoàng Vân | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7864 | Xã Hợp Thịnh | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7552 | Xã Kiên Lao | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7399 | Xã Kép | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9334 | Xã Liên Bão | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9529 | Xã Lâm Thao | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9496 | Xã Lương Tài | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7375 | Xã Lạng Giang | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7444 | Xã Lục Nam | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7582 | Xã Lục Ngạn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7492 | Xã Lục Sơn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7420 | Xã Mỹ Thái | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7603 | Xã Nam Dương | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7486 | Xã Nghĩa Phương | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7351 | Xã Ngọc Thiện | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9475 | Xã Nhân Thắng | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7306 | Xã Nhã Nam | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9292 | Xã Phù Lãng | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7330 | Xã Phúc Hòa | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9349 | Xã Phật Tích | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7333 | Xã Quang Trung | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7534 | Xã Sa Lý | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7543 | Xã Sơn Hải | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7615 | Xã Sơn Động | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9202 | Xã Tam Giang | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7264 | Xã Tam Tiến | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9208 | Xã Tam Đa | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9319 | Xã Tiên Du | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7381 | Xã Tiên Lục | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9523 | Xã Trung Chính | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9499 | Xã Trung Kênh | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7489 | Xã Trường Sơn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7663 | Xã Tuấn Đạo | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9343 | Xã Tân Chi | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7432 | Xã Tân Dĩnh | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7531 | Xã Tân Sơn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7339 | Xã Tân Yên | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7616 | Xã Tây Yên Tử | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7621 | Xã Vân Sơn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9238 | Xã Văn Môn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7870 | Xã Xuân Cẩm | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7246 | Xã Xuân Lương | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9193 | Xã Yên Phong | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7288 | Xã Yên Thế | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9205 | Xã Yên Trung | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7642 | Xã Yên Định | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7594 | Xã Đèo Gia | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9487 | Xã Đông Cứu | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7450 | Xã Đông Phú | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9469 | Xã Đại Lai | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7627 | Xã Đại Sơn | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
9340 | Xã Đại Đồng | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7282 | Xã Đồng Kỳ | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
7735 | Xã Đồng Việt | 24 | Tỉnh Bắc Ninh | Xã |
4795 | Phường Hòa Bình | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
4894 | Phường Kỳ Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
7894 | Phường Nông Trang | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
7954 | Phường Phong Châu | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
7942 | Phường Phú Thọ | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
8740 | Phường Phúc Yên | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
7909 | Phường Thanh Miếu | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
4828 | Phường Thống Nhất | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
4792 | Phường Tân Hòa | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
7900 | Phường Việt Trì | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
7918 | Phường Vân Phú | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
8716 | Phường Vĩnh Phúc | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
8707 | Phường Vĩnh Yên | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
8746 | Phường Xuân Hòa | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
7948 | Phường Âu Cơ | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Phường |
5425 | Xã An Bình | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5395 | Xã An Nghĩa | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5245 | Xã Bao La | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8935 | Xã Bình Nguyên | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8275 | Xã Bình Phú | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8944 | Xã Bình Tuyền | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8950 | Xã Bình Xuyên | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8527 | Xã Bản Nguyên | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
7996 | Xã Bằng Luân | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5047 | Xã Cao Dương | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5089 | Xã Cao Phong | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
4876 | Xã Cao Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8038 | Xã Chân Mộng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8218 | Xã Chí Tiên | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
7999 | Xã Chí Đám | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8341 | Xã Cẩm Khê | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8614 | Xã Cự Đồng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8254 | Xã Dân Chủ | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5086 | Xã Dũng Tiến | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8110 | Xã Hiền Lương | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8443 | Xã Hiền Quan | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8896 | Xã Hoàng An | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8203 | Xã Hoàng Cương | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8515 | Xã Hy Cương | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8416 | Xã Hùng Việt | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8632 | Xã Hương Cần | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8053 | Xã Hạ Hòa | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8782 | Xã Hải Lựu | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8905 | Xã Hội Thịnh | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5068 | Xã Hợp Kim | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8770 | Xã Hợp Lý | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8635 | Xã Khả Cửu | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
4978 | Xã Kim Bôi | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8560 | Xã Lai Đồng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
9064 | Xã Liên Châu | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8812 | Xã Liên Hòa | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8227 | Xã Liên Minh | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
4960 | Xã Liên Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8620 | Xã Long Cốc | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8494 | Xã Lâm Thao | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
4924 | Xã Lương Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5362 | Xã Lạc Lương | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5266 | Xã Lạc Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5392 | Xã Lạc Thủy | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8761 | Xã Lập Thạch | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5200 | Xã Mai Châu | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5251 | Xã Mai Hạ | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8338 | Xã Minh Hòa | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8593 | Xã Minh Đài | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5158 | Xã Mường Bi | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5134 | Xã Mường Hoa | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5116 | Xã Mường Thàng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5287 | Xã Mường Vang | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5014 | Xã Mường Động | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
9052 | Xã Nguyệt Đức | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5329 | Xã Ngọc Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5290 | Xã Nhân Nghĩa | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
4990 | Xã Nật Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8230 | Xã Phù Ninh | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8521 | Xã Phùng Nguyên | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8398 | Xã Phú Khê | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8236 | Xã Phú Mỹ | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5212 | Xã Pà Cò | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
4873 | Xã Quy Đức | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5323 | Xã Quyết Thắng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8173 | Xã Quảng Yên | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8848 | Xã Sông Lô | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8296 | Xã Sơn Lương | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8866 | Xã Sơn Đông | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8869 | Xã Tam Dương | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8872 | Xã Tam Dương Bắc | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
9043 | Xã Tam Hồng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8434 | Xã Tam Nông | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8824 | Xã Tam Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8911 | Xã Tam Đảo | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8152 | Xã Thanh Ba | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8542 | Xã Thanh Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8674 | Xã Thanh Thủy | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8545 | Xã Thu Cúc | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5092 | Xã Thung Nai | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8788 | Xã Thái Hòa | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5293 | Xã Thượng Cốc | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8323 | Xã Thượng Long | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
4897 | Xã Thịnh Minh | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8479 | Xã Thọ Văn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
9112 | Xã Thổ Tang | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8344 | Xã Tiên Lương | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8842 | Xã Tiên Lữ | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
4891 | Xã Tiền Phong | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5191 | Xã Toàn Thắng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8311 | Xã Trung Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8245 | Xã Trạm Thản | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8686 | Xã Tu Vũ | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5128 | Xã Tân Lạc | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5206 | Xã Tân Mai | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
4849 | Xã Tân Pheo | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8566 | Xã Tân Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8023 | Xã Tây Cốc | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
9040 | Xã Tề Lỗ | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8377 | Xã Vân Bán | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5152 | Xã Vân Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8584 | Xã Võ Miếu | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8134 | Xã Văn Lang | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8611 | Xã Văn Miếu | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
9079 | Xã Vĩnh An | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8143 | Xã Vĩnh Chân | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
9100 | Xã Vĩnh Hưng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
9154 | Xã Vĩnh Phú | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
9106 | Xã Vĩnh Thành | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
9076 | Xã Vĩnh Tường | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8467 | Xã Vạn Xuân | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8971 | Xã Xuân Lãng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8500 | Xã Xuân Lũng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8305 | Xã Xuân Viên | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8590 | Xã Xuân Đài | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8113 | Xã Yên Kỳ | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8773 | Xã Yên Lãng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
9025 | Xã Yên Lạc | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8290 | Xã Yên Lập | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5305 | Xã Yên Phú | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8656 | Xã Yên Sơn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5353 | Xã Yên Thủy | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5386 | Xã Yên Trị | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8071 | Xã Đan Thượng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
7969 | Xã Đoan Hùng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
4831 | Xã Đà Bắc | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8662 | Xã Đào Xá | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8209 | Xã Đông Thành | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8923 | Xã Đại Đình | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
5347 | Xã Đại Đồng | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8914 | Xã Đạo Trù | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
8431 | Xã Đồng Lương | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
4846 | Xã Đức Nhàn | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Xã |
11407 | Phường An Biên | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11581 | Phường An Dương | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11617 | Phường An Hải | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11593 | Phường An Phong | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11473 | Phường Bạch Đằng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10678 | Phường Bắc An Phụ | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10549 | Phường Chu Văn An | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10546 | Phường Chí Linh | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11692 | Phường Dương Kinh | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11359 | Phường Gia Viên | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11533 | Phường Hòa Bình | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11689 | Phường Hưng Đạo | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11413 | Phường Hải An | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10525 | Phường Hải Dương | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11602 | Phường Hồng An | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11311 | Phường Hồng Bàng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10675 | Phường Kinh Môn | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11443 | Phường Kiến An | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11383 | Phường Lê Chân | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10532 | Phường Lê Thanh Nghị | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11506 | Phường Lê Ích Mộc | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10603 | Phường Lê Đại Hành | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11488 | Phường Lưu Kiếm | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11542 | Phường Nam Triệu | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11737 | Phường Nam Đồ Sơn | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10837 | Phường Nam Đồng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10552 | Phường Nguyễn Trãi | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10744 | Phường Nguyễn Đại Năng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11329 | Phường Ngô Quyền | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10714 | Phường Nhị Chiểu | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11446 | Phường Phù Liễn | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10726 | Phường Phạm Sư Mạnh | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11557 | Phường Thiên Hương | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10507 | Phường Thành Đông | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11002 | Phường Thạch Khôi | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11560 | Phường Thủy Nguyên | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10570 | Phường Trần Hưng Đạo | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10729 | Phường Trần Liễu | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10573 | Phường Trần Nhân Tông | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10537 | Phường Tân Hưng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10891 | Phường Tứ Minh | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10543 | Phường Việt Hòa | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
10660 | Phường Ái Quốc | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11411 | Phường Đông Hải | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11455 | Phường Đồ Sơn | 31 | Thành phố Hải Phòng | Phường |
11674 | Xã An Hưng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11668 | Xã An Khánh | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11629 | Xã An Lão | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10645 | Xã An Phú | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11647 | Xã An Quang | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10792 | Xã An Thành | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11635 | Xã An Trường | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10966 | Xã Bình Giang | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11254 | Xã Bắc Thanh Miện | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11131 | Xã Chí Minh | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11806 | Xã Chấn Hưng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10888 | Xã Cẩm Giang | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10903 | Xã Cẩm Giàng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10999 | Xã Gia Lộc | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11050 | Xã Gia Phúc | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10816 | Xã Hà Bắc | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10843 | Xã Hà Nam | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10846 | Xã Hà Tây | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10882 | Xã Hà Đông | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11809 | Xã Hùng Thắng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11257 | Xã Hải Hưng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11218 | Xã Hồng Châu | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10615 | Xã Hợp Tiến | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11224 | Xã Khúc Thừa Dụ | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10804 | Xã Kim Thành | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11728 | Xã Kiến Hưng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11749 | Xã Kiến Hải | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11725 | Xã Kiến Minh | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11680 | Xã Kiến Thụy | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10945 | Xã Kẻ Sặt | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10756 | Xã Lai Khê | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11140 | Xã Lạc Phượng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10930 | Xã Mao Điền | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10705 | Xã Nam An Phụ | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10606 | Xã Nam Sách | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11284 | Xã Nam Thanh Miện | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11713 | Xã Nghi Dương | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11146 | Xã Nguyên Giáp | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11911 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11242 | Xã Nguyễn Lương Bằng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11203 | Xã Ninh Giang | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10750 | Xã Phú Thái | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11761 | Xã Quyết Thắng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10813 | Xã Thanh Hà | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11239 | Xã Thanh Miện | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10642 | Xã Thái Tân | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10993 | Xã Thượng Hồng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11755 | Xã Tiên Lãng | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11791 | Xã Tiên Minh | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11065 | Xã Trường Tân | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10633 | Xã Trần Phú | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10909 | Xã Tuệ Tĩnh | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11167 | Xã Tân An | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11113 | Xã Tân Kỳ | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11779 | Xã Tân Minh | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11074 | Xã Tứ Kỳ | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11503 | Xã Việt Khê | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11887 | Xã Vĩnh Am | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11824 | Xã Vĩnh Bảo | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11848 | Xã Vĩnh Hòa | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11875 | Xã Vĩnh Hải | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11164 | Xã Vĩnh Lại | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11842 | Xã Vĩnh Thuận | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11836 | Xã Vĩnh Thịnh | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11020 | Xã Yết Kiêu | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
10972 | Xã Đường An | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11086 | Xã Đại Sơn | 31 | Thành phố Hải Phòng | Xã |
11948 | Đặc khu Bạch Long Vĩ | 31 | Thành phố Hải Phòng | Đặc khu |
11914 | Đặc khu Cát Hải | 31 | Thành phố Hải Phòng | Đặc khu |
11980 | Phường Hồng Châu | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Phường |
12103 | Phường Mỹ Hào | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Phường |
11953 | Phường Phố Hiến | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Phường |
11983 | Phường Sơn Nam | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Phường |
13225 | Phường Thái Bình | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Phường |
12127 | Phường Thượng Hồng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Phường |
12817 | Phường Trà Lý | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Phường |
12452 | Phường Trần Hưng Đạo | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Phường |
12454 | Phường Trần Lãm | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Phường |
12466 | Phường Vũ Phúc | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Phường |
12133 | Phường Đường Hào | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Phường |
12499 | Xã A Sào | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13096 | Xã Bình Nguyên | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13183 | Xã Bình Thanh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13186 | Xã Bình Định | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12916 | Xã Bắc Thái Ninh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12859 | Xã Bắc Thụy Anh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12700 | Xã Bắc Tiên Hưng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12694 | Xã Bắc Đông Hưng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12745 | Xã Bắc Đông Quan | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12247 | Xã Châu Ninh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12271 | Xã Chí Minh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12619 | Xã Diên Hà | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12322 | Xã Hiệp Cường | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12070 | Xã Hoàn Long | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12337 | Xã Hoàng Hoa Thám | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12586 | Xã Hưng Hà | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13066 | Xã Hưng Phú | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12685 | Xã Hồng Minh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12196 | Xã Hồng Quang | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13159 | Xã Hồng Vũ | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12205 | Xã Khoái Châu | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13075 | Xã Kiến Xương | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12613 | Xã Long Hưng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13120 | Xã Lê Lợi | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12676 | Xã Lê Quý Đôn | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12280 | Xã Lương Bằng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
11992 | Xã Lạc Đạo | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12511 | Xã Minh Thọ | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12049 | Xã Mễ Sở | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13057 | Xã Nam Cường | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12961 | Xã Nam Thái Ninh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12904 | Xã Nam Thụy Anh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12763 | Xã Nam Tiên Hưng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13063 | Xã Nam Tiền Hải | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12775 | Xã Nam Đông Hưng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12286 | Xã Nghĩa Dân | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12031 | Xã Nghĩa Trụ | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12532 | Xã Nguyễn Du | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12184 | Xã Nguyễn Trãi | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12064 | Xã Nguyễn Văn Linh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12517 | Xã Ngọc Lâm | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12595 | Xã Ngự Thiên | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12004 | Xã Như Quỳnh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12148 | Xã Phạm Ngũ Lão | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12523 | Xã Phụ Dực | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12025 | Xã Phụng Công | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12391 | Xã Quang Hưng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13132 | Xã Quang Lịch | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12577 | Xã Quỳnh An | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12472 | Xã Quỳnh Phụ | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12922 | Xã Thái Ninh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12826 | Xã Thái Thụy | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13222 | Xã Thư Trì | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13264 | Xã Thư Vũ | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12631 | Xã Thần Khê | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12865 | Xã Thụy Anh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12361 | Xã Tiên Hoa | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12754 | Xã Tiên Hưng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12634 | Xã Tiên La | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12364 | Xã Tiên Lữ | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12424 | Xã Tiên Tiến | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12970 | Xã Tiền Hải | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12223 | Xã Triệu Việt Vương | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13093 | Xã Trà Giang | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
11977 | Xã Tân Hưng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13246 | Xã Tân Thuận | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12583 | Xã Tân Tiến | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12919 | Xã Tây Thái Ninh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12850 | Xã Tây Thụy Anh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13039 | Xã Tây Tiền Hải | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12427 | Xã Tống Trân | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12238 | Xã Việt Tiến | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12091 | Xã Việt Yên | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12019 | Xã Văn Giang | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13141 | Xã Vũ Quý | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13192 | Xã Vũ Thư | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13279 | Xã Vũ Tiên | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13219 | Xã Vạn Xuân | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12166 | Xã Xuân Trúc | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12073 | Xã Yên Mỹ | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13021 | Xã Ái Quốc | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12142 | Xã Ân Thi | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12406 | Xã Đoàn Đào | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12688 | Xã Đông Hưng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12793 | Xã Đông Quan | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12943 | Xã Đông Thái Ninh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12862 | Xã Đông Thụy Anh | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12736 | Xã Đông Tiên Hưng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12988 | Xã Đông Tiền Hải | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
11995 | Xã Đại Đồng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12526 | Xã Đồng Bằng | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13003 | Xã Đồng Châu | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
12313 | Xã Đức Hợp | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Xã |
13318 | Phường Châu Sơn | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13336 | Phường Duy Hà | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13324 | Phường Duy Tiên | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13330 | Phường Duy Tân | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
14329 | Phường Hoa Lư | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13366 | Phường Hà Nam | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13984 | Phường Hồng Quang | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13384 | Phường Kim Bảng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13402 | Phường Kim Thanh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13444 | Phường Liêm Tuyền | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13393 | Phường Lê Hồ | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13435 | Phường Lý Thường Kiệt | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13708 | Phường Mỹ Lộc | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
14359 | Phường Nam Hoa Lư | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13669 | Phường Nam Định | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13396 | Phường Nguyễn Úy | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13291 | Phường Phù Vân | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13285 | Phường Phủ Lý | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13420 | Phường Tam Chúc | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
14362 | Phường Tam Điệp | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13684 | Phường Thiên Trường | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13699 | Phường Thành Nam | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13363 | Phường Tiên Sơn | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
14365 | Phường Trung Sơn | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13777 | Phường Trường Thi | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
14533 | Phường Tây Hoa Lư | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13972 | Phường Vị Khê | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
14371 | Phường Yên Sơn | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
14725 | Phường Yên Thắng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13693 | Phường Đông A | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
14566 | Phường Đông Hoa Lư | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13348 | Phường Đồng Văn | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Phường |
13540 | Xã Bình An | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13531 | Xã Bình Giang | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13504 | Xã Bình Lục | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14623 | Xã Bình Minh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13501 | Xã Bình Mỹ | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13558 | Xã Bình Sơn | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13579 | Xã Bắc Lý | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14653 | Xã Chất Bình | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14056 | Xã Cát Thành | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14404 | Xã Cúc Phương | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14026 | Xã Cổ Lễ | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14482 | Xã Gia Hưng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14389 | Xã Gia Lâm | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14524 | Xã Gia Phong | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14494 | Xã Gia Trấn | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14401 | Xã Gia Tường | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14464 | Xã Gia Viễn | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14488 | Xã Gia Vân | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14194 | Xã Giao Bình | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14182 | Xã Giao Hòa | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14179 | Xã Giao Hưng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14161 | Xã Giao Minh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14212 | Xã Giao Ninh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14203 | Xã Giao Phúc | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14167 | Xã Giao Thủy | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13753 | Xã Hiển Khánh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14281 | Xã Hải An | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14236 | Xã Hải Anh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14248 | Xã Hải Hưng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14215 | Xã Hải Hậu | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14287 | Xã Hải Quang | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14221 | Xã Hải Thịnh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14218 | Xã Hải Tiến | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14308 | Xã Hải Xuân | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13927 | Xã Hồng Phong | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14614 | Xã Khánh Hội | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14611 | Xã Khánh Nhạc | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14563 | Xã Khánh Thiện | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14608 | Xã Khánh Trung | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14638 | Xã Kim Sơn | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14698 | Xã Kim Đông | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14674 | Xã Lai Thành | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13456 | Xã Liêm Hà | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13786 | Xã Liên Minh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13573 | Xã Lý Nhân | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14071 | Xã Minh Thái | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13750 | Xã Minh Tân | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13987 | Xã Nam Hồng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13627 | Xã Nam Lý | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14011 | Xã Nam Minh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14005 | Xã Nam Ninh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13966 | Xã Nam Trực | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13591 | Xã Nam Xang | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14014 | Xã Nam Đồng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13891 | Xã Nghĩa Hưng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13957 | Xã Nghĩa Lâm | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13918 | Xã Nghĩa Sơn | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14428 | Xã Nho Quan | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13609 | Xã Nhân Hà | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14077 | Xã Ninh Cường | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14038 | Xã Ninh Giang | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13822 | Xã Phong Doanh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14620 | Xã Phát Diệm | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14458 | Xã Phú Long | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14407 | Xã Phú Sơn | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14062 | Xã Quang Hưng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14647 | Xã Quang Thiện | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14452 | Xã Quỳnh Lưu | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13939 | Xã Quỹ Nhất | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13894 | Xã Rạng Đông | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13483 | Xã Thanh Bình | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13495 | Xã Thanh Liêm | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13489 | Xã Thanh Lâm | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14434 | Xã Thanh Sơn | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13594 | Xã Trần Thương | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14053 | Xã Trực Ninh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13807 | Xã Tân Minh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13474 | Xã Tân Thanh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13597 | Xã Vĩnh Trụ | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13834 | Xã Vũ Dương | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13864 | Xã Vạn Thắng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13741 | Xã Vụ Bản | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14104 | Xã Xuân Giang | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14122 | Xã Xuân Hưng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14095 | Xã Xuân Hồng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14089 | Xã Xuân Trường | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13870 | Xã Yên Cường | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14560 | Xã Yên Khánh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14701 | Xã Yên Mô | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14743 | Xã Yên Mạc | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14728 | Xã Yên Từ | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13879 | Xã Yên Đồng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13795 | Xã Ý Yên | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14500 | Xã Đại Hoàng | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14677 | Xã Định Hóa | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14746 | Xã Đồng Thái | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
13900 | Xã Đồng Thịnh | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Xã |
14812 | Phường Bỉm Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
14758 | Phường Hàm Rồng | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
14797 | Phường Hạc Thành | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16645 | Phường Hải Bình | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16597 | Phường Hải Lĩnh | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16516 | Phường Nam Sầm Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16654 | Phường Nghi Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
15925 | Phường Nguyệt Viên | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16576 | Phường Ngọc Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
14818 | Phường Quang Trung | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16522 | Phường Quảng Phú | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16531 | Phường Sầm Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16624 | Phường Trúc Lâm | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16594 | Phường Tân Dân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16561 | Phường Tĩnh Gia | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16609 | Phường Đào Duy Từ | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16417 | Phường Đông Quang | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
16378 | Phường Đông Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
15853 | Phường Đông Tiến | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Phường |
15766 | Xã An Nông | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16171 | Xã Ba Đình | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15382 | Xã Biện Thượng | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14923 | Xã Bá Thước | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15607 | Xã Bát Mọt | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16591 | Xã Các Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16369 | Xã Công Chính | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15142 | Xã Cẩm Thạch | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15127 | Xã Cẩm Thủy | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15178 | Xã Cẩm Tân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15148 | Xã Cẩm Tú | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15163 | Xã Cẩm Vân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14959 | Xã Cổ Lũng | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15043 | Xã Giao An | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14896 | Xã Hiền Kiệt | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16072 | Xã Hoa Lộc | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15286 | Xã Hoạt Giang | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15976 | Xã Hoằng Châu | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15880 | Xã Hoằng Giang | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15865 | Xã Hoằng Hóa | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15961 | Xã Hoằng Lộc | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15889 | Xã Hoằng Phú | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15910 | Xã Hoằng Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16000 | Xã Hoằng Thanh | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15991 | Xã Hoằng Tiến | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15274 | Xã Hà Long | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15271 | Xã Hà Trung | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16186 | Xã Hóa Quỳ | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16012 | Xã Hậu Lộc | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16138 | Xã Hồ Vương | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14869 | Xã Hồi Xuân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15682 | Xã Hợp Tiến | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15187 | Xã Kim Tân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15112 | Xã Kiên Thọ | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15544 | Xã Lam Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15055 | Xã Linh Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15634 | Xã Luận Thành | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15298 | Xã Lĩnh Toại | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16438 | Xã Lưu Vệ | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15628 | Xã Lương Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15124 | Xã Minh Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14866 | Xã Mường Chanh | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14845 | Xã Mường Lát | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14854 | Xã Mường Lý | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15025 | Xã Mường Mìn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16249 | Xã Mậu Lâm | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15013 | Xã Na Mèo | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14902 | Xã Nam Xuân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16144 | Xã Nga An | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16093 | Xã Nga Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16114 | Xã Nga Thắng | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15106 | Xã Nguyệt Ấn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15091 | Xã Ngọc Liên | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15061 | Xã Ngọc Lặc | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15250 | Xã Ngọc Trạo | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14864 | Xã Nhi Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16228 | Xã Như Thanh | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16174 | Xã Như Xuân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16279 | Xã Nông Cống | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14878 | Xã Phú Lệ | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14890 | Xã Phú Xuân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14956 | Xã Pù Luông | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14863 | Xã Pù Nhi | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15016 | Xã Quan Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14860 | Xã Quang Chiểu | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14953 | Xã Quý Lương | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15412 | Xã Quý Lộc | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16543 | Xã Quảng Bình | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16489 | Xã Quảng Chính | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16498 | Xã Quảng Ngọc | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16540 | Xã Quảng Ninh | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16480 | Xã Quảng Yên | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15553 | Xã Sao Vàng | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15010 | Xã Sơn Thủy | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15022 | Xã Sơn Điện | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14848 | Xã Tam Chung | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15019 | Xã Tam Lư | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15007 | Xã Tam Thanh | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16273 | Xã Thanh Kỳ | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16213 | Xã Thanh Phong | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16222 | Xã Thanh Quân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14908 | Xã Thiên Phủ | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14980 | Xã Thiết Ống | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15772 | Xã Thiệu Hóa | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15796 | Xã Thiệu Quang | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15778 | Xã Thiệu Tiến | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15820 | Xã Thiệu Toán | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15835 | Xã Thiệu Trung | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15229 | Xã Thành Vinh | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16342 | Xã Thăng Bình | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15646 | Xã Thường Xuân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16225 | Xã Thượng Ninh | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15211 | Xã Thạch Bình | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15085 | Xã Thạch Lập | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15199 | Xã Thạch Quảng | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15643 | Xã Thắng Lộc | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16309 | Xã Thắng Lợi | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15667 | Xã Thọ Bình | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15505 | Xã Thọ Long | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15568 | Xã Thọ Lập | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15754 | Xã Thọ Ngọc | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15763 | Xã Thọ Phú | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15499 | Xã Thọ Xuân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16549 | Xã Tiên Trang | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16021 | Xã Triệu Lộc | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15664 | Xã Triệu Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16297 | Xã Trung Chính | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15001 | Xã Trung Hạ | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14857 | Xã Trung Lý | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14875 | Xã Trung Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14872 | Xã Trung Thành | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16636 | Xã Trường Lâm | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16348 | Xã Trường Văn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15715 | Xã Tân Ninh | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15661 | Xã Tân Thành | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16108 | Xã Tân Tiến | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15361 | Xã Tây Đô | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16363 | Xã Tượng Lĩnh | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15316 | Xã Tống Sơn | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15190 | Xã Vân Du | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14974 | Xã Văn Nho | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15049 | Xã Văn Phú | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15349 | Xã Vĩnh Lộc | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16078 | Xã Vạn Lộc | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15622 | Xã Vạn Xuân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16177 | Xã Xuân Bình | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15658 | Xã Xuân Chinh | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16234 | Xã Xuân Du | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15520 | Xã Xuân Hòa | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15592 | Xã Xuân Lập | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16258 | Xã Xuân Thái | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15574 | Xã Xuân Tín | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15031 | Xã Yên Khương | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15610 | Xã Yên Nhân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15442 | Xã Yên Ninh | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15409 | Xã Yên Phú | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15034 | Xã Yên Thắng | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16264 | Xã Yên Thọ | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15421 | Xã Yên Trường | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15469 | Xã Yên Định | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14950 | Xã Điền Lư | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
14932 | Xã Điền Quang | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16033 | Xã Đông Thành | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15448 | Xã Định Hòa | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15457 | Xã Định Tân | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15058 | Xã Đồng Lương | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
15724 | Xã Đồng Tiến | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã |
16732 | Phường Cửa Lò | 40 | Tỉnh Nghệ An | Phường |
17110 | Phường Hoàng Mai | 40 | Tỉnh Nghệ An | Phường |
17125 | Phường Quỳnh Mai | 40 | Tỉnh Nghệ An | Phường |
16681 | Phường Thành Vinh | 40 | Tỉnh Nghệ An | Phường |
16939 | Phường Thái Hòa | 40 | Tỉnh Nghệ An | Phường |
16690 | Phường Trường Vinh | 40 | Tỉnh Nghệ An | Phường |
17128 | Phường Tân Mai | 40 | Tỉnh Nghệ An | Phường |
17011 | Phường Tây Hiếu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Phường |
17920 | Phường Vinh Hưng | 40 | Tỉnh Nghệ An | Phường |
16708 | Phường Vinh Lộc | 40 | Tỉnh Nghệ An | Phường |
16702 | Phường Vinh Phú | 40 | Tỉnh Nghệ An | Phường |
17479 | Xã An Châu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17329 | Xã Anh Sơn | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17365 | Xã Anh Sơn Đông | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17230 | Xã Bình Chuẩn | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17515 | Xã Bình Minh | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17818 | Xã Bích Hào | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17707 | Xã Bạch Hà | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17623 | Xã Bạch Ngọc | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16819 | Xã Bắc Lý | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17242 | Xã Cam Phục | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16855 | Xã Chiêu Lưu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16804 | Xã Châu Bình | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17044 | Xã Châu Hồng | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17248 | Xã Châu Khê | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17056 | Xã Châu Lộc | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16792 | Xã Châu Tiến | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17254 | Xã Con Cuông | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17728 | Xã Cát Ngạn | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17464 | Xã Diễn Châu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17524 | Xã Giai Lạc | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17278 | Xã Giai Xuân | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17770 | Xã Hoa Quân | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16828 | Xã Huồi Tụ | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16801 | Xã Hùng Chân | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17395 | Xã Hùng Châu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
18001 | Xã Hưng Nguyên | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
18028 | Xã Hưng Nguyên Nam | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17722 | Xã Hạnh Lâm | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17419 | Xã Hải Châu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17833 | Xã Hải Lộc | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17605 | Xã Hợp Minh | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16885 | Xã Hữu Khuông | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16849 | Xã Hữu Kiệm | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16822 | Xã Keng Đu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17791 | Xã Kim Bảng | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17971 | Xã Kim Liên | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
18040 | Xã Lam Thành | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17641 | Xã Lương Sơn | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16906 | Xã Lượng Minh | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17476 | Xã Minh Châu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17071 | Xã Minh Hợp | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17263 | Xã Môn Sơn | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17089 | Xã Mường Chọng | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17077 | Xã Mường Ham | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16831 | Xã Mường Lống | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16774 | Xã Mường Quàng | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16858 | Xã Mường Típ | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16813 | Xã Mường Xén | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17239 | Xã Mậu Thạch | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16816 | Xã Mỹ Lý | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16834 | Xã Na Loi | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16870 | Xã Na Ngoi | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17935 | Xã Nam Đàn | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16903 | Xã Nga My | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17827 | Xã Nghi Lộc | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17326 | Xã Nghĩa Hành | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16972 | Xã Nghĩa Hưng | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17032 | Xã Nghĩa Khánh | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16951 | Xã Nghĩa Lâm | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17029 | Xã Nghĩa Lộc | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16975 | Xã Nghĩa Mai | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16969 | Xã Nghĩa Thọ | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16941 | Xã Nghĩa Đàn | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17284 | Xã Nghĩa Đồng | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17344 | Xã Nhân Hòa | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16882 | Xã Nhôn Mai | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16837 | Xã Nậm Cắn | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17857 | Xã Phúc Lộc | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17569 | Xã Quan Thành | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17521 | Xã Quang Đồng | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17443 | Xã Quảng Châu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16738 | Xã Quế Phong | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16777 | Xã Quỳ Châu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17035 | Xã Quỳ Hợp | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17176 | Xã Quỳnh Anh | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17179 | Xã Quỳnh Lưu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17212 | Xã Quỳnh Phú | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17170 | Xã Quỳnh Sơn | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17149 | Xã Quỳnh Tam | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17224 | Xã Quỳnh Thắng | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17143 | Xã Quỳnh Văn | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17759 | Xã Sơn Lâm | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17059 | Xã Tam Hợp | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16933 | Xã Tam Quang | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16936 | Xã Tam Thái | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17743 | Xã Tam Đồng | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17989 | Xã Thiên Nhẫn | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17689 | Xã Thuần Trung | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17335 | Xã Thành Bình Thọ | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16744 | Xã Thông Thụ | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17842 | Xã Thần Lĩnh | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17287 | Xã Tiên Đồng | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16750 | Xã Tiền Phong | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16756 | Xã Tri Lễ | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17866 | Xã Trung Lộc | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17305 | Xã Tân An | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17488 | Xã Tân Châu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17266 | Xã Tân Kỳ | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17272 | Xã Tân Phú | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16876 | Xã Tương Dương | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17560 | Xã Vân Du | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17611 | Xã Vân Tụ | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17677 | Xã Văn Hiến | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17854 | Xã Văn Kiều | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17357 | Xã Vĩnh Tường | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17950 | Xã Vạn An | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17779 | Xã Xuân Lâm | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16909 | Xã Yên Hòa | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
16912 | Xã Yên Na | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17506 | Xã Yên Thành | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
18007 | Xã Yên Trung | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17380 | Xã Yên Xuân | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17662 | Xã Đô Lương | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17017 | Xã Đông Hiếu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17878 | Xã Đông Lộc | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17530 | Xã Đông Thành | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17944 | Xã Đại Huệ | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17713 | Xã Đại Đồng | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
17416 | Xã Đức Châu | 40 | Tỉnh Nghệ An | Xã |
18115 | Phường Bắc Hồng Lĩnh | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường |
18832 | Phường Hoành Sơn | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường |
18652 | Phường Hà Huy Tập | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường |
18781 | Phường Hải Ninh | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường |
18118 | Phường Nam Hồng Lĩnh | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường |
18754 | Phường Sông Trí | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường |
18073 | Phường Thành Sen | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường |
18100 | Phường Trần Phú | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường |
18823 | Phường Vũng Áng | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường |
18406 | Xã Can Lộc | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18685 | Xã Cẩm Bình | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18739 | Xã Cẩm Duệ | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18736 | Xã Cẩm Hưng | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18748 | Xã Cẩm Lạc | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18742 | Xã Cẩm Trung | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18673 | Xã Cẩm Xuyên | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18394 | Xã Cổ Đạm | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18466 | Xã Gia Hanh | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18502 | Xã Hà Linh | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18523 | Xã Hương Bình | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18496 | Xã Hương Khê | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18532 | Xã Hương Phố | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18133 | Xã Hương Sơn | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18544 | Xã Hương Xuân | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18550 | Xã Hương Đô | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18409 | Xã Hồng Lộc | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18223 | Xã Kim Hoa | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18775 | Xã Kỳ Anh | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18814 | Xã Kỳ Hoa | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18790 | Xã Kỳ Khang | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18838 | Xã Kỳ Lạc | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18844 | Xã Kỳ Thượng | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18787 | Xã Kỳ Văn | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18766 | Xã Kỳ Xuân | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18568 | Xã Lộc Hà | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18322 | Xã Mai Hoa | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18583 | Xã Mai Phụ | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18352 | Xã Nghi Xuân | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18547 | Xã Phúc Trạch | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18184 | Xã Sơn Giang | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18160 | Xã Sơn Hồng | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18196 | Xã Sơn Kim 1 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18199 | Xã Sơn Kim 2 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18163 | Xã Sơn Tiến | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18172 | Xã Sơn Tây | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18676 | Xã Thiên Cầm | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18328 | Xã Thượng Đức | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18562 | Xã Thạch Hà | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18604 | Xã Thạch Khê | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18628 | Xã Thạch Lạc | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18667 | Xã Thạch Xuân | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18373 | Xã Tiên Điền | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18634 | Xã Toàn Lưu | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18436 | Xã Trường Lưu | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18418 | Xã Tùng Lộc | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18202 | Xã Tứ Mỹ | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18601 | Xã Việt Xuyên | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18313 | Xã Vũ Quang | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18481 | Xã Xuân Lộc | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18682 | Xã Yên Hòa | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18364 | Xã Đan Hải | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18586 | Xã Đông Kinh | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18484 | Xã Đồng Lộc | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18619 | Xã Đồng Tiến | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18244 | Xã Đức Minh | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18262 | Xã Đức Quang | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18277 | Xã Đức Thịnh | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18229 | Xã Đức Thọ | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
18304 | Xã Đức Đồng | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã |
19009 | Phường Ba Đồn | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Phường |
19066 | Phường Bắc Gianh | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Phường |
19351 | Phường Nam Đông Hà | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Phường |
19360 | Phường Quảng Trị | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Phường |
19333 | Phường Đông Hà | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Phường |
18880 | Phường Đồng Hới | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Phường |
18871 | Phường Đồng Sơn | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Phường |
18859 | Phường Đồng Thuận | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Phường |
19483 | Xã A Dơi | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19567 | Xã Ba Lòng | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19126 | Xã Bắc Trạch | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19501 | Xã Bến Hải | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19366 | Xã Bến Quan | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19141 | Xã Bố Trạch | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19255 | Xã Cam Hồng | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19597 | Xã Cam Lộ | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19537 | Xã Cồn Tiên | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19414 | Xã Cửa Tùng | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19496 | Xã Cửa Việt | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19681 | Xã Diên Sanh | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
18904 | Xã Dân Hóa | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19495 | Xã Gio Linh | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19603 | Xã Hiếu Giang | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19111 | Xã Hoàn Lão | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19033 | Xã Hòa Trạch | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19555 | Xã Hướng Hiệp | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19435 | Xã Hướng Lập | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19441 | Xã Hướng Phùng | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19702 | Xã Hải Lăng | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19429 | Xã Khe Sanh | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19318 | Xã Kim Ngân | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
18943 | Xã Kim Phú | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
18922 | Xã Kim Điền | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19594 | Xã La Lay | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19432 | Xã Lao Bảo | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19489 | Xã Lìa | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19246 | Xã Lệ Ninh | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19249 | Xã Lệ Thủy | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
18901 | Xã Minh Hóa | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19741 | Xã Mỹ Thủy | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19075 | Xã Nam Ba Đồn | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19639 | Xã Nam Cửa Việt | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19093 | Xã Nam Gianh | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19735 | Xã Nam Hải Lăng | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19198 | Xã Nam Trạch | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19225 | Xã Ninh Châu | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19138 | Xã Phong Nha | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19021 | Xã Phú Trạch | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19207 | Xã Quảng Ninh | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19057 | Xã Quảng Trạch | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19288 | Xã Sen Ngư | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19147 | Xã Thượng Trạch | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19645 | Xã Triệu Bình | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19654 | Xã Triệu Cơ | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19624 | Xã Triệu Phong | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19030 | Xã Trung Thuần | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19237 | Xã Trường Ninh | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19309 | Xã Trường Phú | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19204 | Xã Trường Sơn | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
18991 | Xã Tuyên Bình | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
18997 | Xã Tuyên Hóa | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
18958 | Xã Tuyên Lâm | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
18985 | Xã Tuyên Phú | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
18952 | Xã Tuyên Sơn | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19588 | Xã Tà Rụt | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19051 | Xã Tân Gianh | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19462 | Xã Tân Lập | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19291 | Xã Tân Mỹ | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
18919 | Xã Tân Thành | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19372 | Xã Vĩnh Hoàng | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19363 | Xã Vĩnh Linh | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19405 | Xã Vĩnh Thủy | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19699 | Xã Vĩnh Định | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19669 | Xã Ái Tử | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19564 | Xã Đakrông | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19159 | Xã Đông Trạch | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
18949 | Xã Đồng Lê | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Xã |
19742 | Đặc khu Cồn Cỏ | 44 | Tỉnh Quảng Trị | Đặc khu |
19815 | Phường An Cựu | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19909 | Phường Dương Nỗ | 46 | Thành phố Huế | Phường |
20014 | Phường Hóa Châu | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19804 | Phường Hương An | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19975 | Phường Hương Thủy | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19996 | Phường Hương Trà | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19774 | Phường Kim Long | 46 | Thành phố Huế | Phường |
20017 | Phường Kim Trà | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19930 | Phường Mỹ Thượng | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19831 | Phường Phong Dinh | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19828 | Phường Phong Phú | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19873 | Phường Phong Quảng | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19858 | Phường Phong Thái | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19819 | Phường Phong Điền | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19960 | Phường Phú Bài | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19753 | Phường Phú Xuân | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19969 | Phường Thanh Thủy | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19900 | Phường Thuận An | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19789 | Phường Thuận Hóa | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19813 | Phường Thủy Xuân | 46 | Thành phố Huế | Phường |
19777 | Phường Vỹ Dạ | 46 | Thành phố Huế | Phường |
20056 | Xã A Lưới 1 | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20044 | Xã A Lưới 2 | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20071 | Xã A Lưới 3 | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20101 | Xã A Lưới 4 | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20050 | Xã A Lưới 5 | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20035 | Xã Bình Điền | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20137 | Xã Chân Mây - Lăng Cô | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20131 | Xã Hưng Lộc | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20161 | Xã Khe Tre | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20182 | Xã Long Quảng | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20140 | Xã Lộc An | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20179 | Xã Nam Đông | 46 | Thành phố Huế | Xã |
19918 | Xã Phú Hồ | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20107 | Xã Phú Lộc | 46 | Thành phố Huế | Xã |
19942 | Xã Phú Vang | 46 | Thành phố Huế | Xã |
19945 | Xã Phú Vinh | 46 | Thành phố Huế | Xã |
19867 | Xã Quảng Điền | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20122 | Xã Vinh Lộc | 46 | Thành phố Huế | Xã |
19885 | Xã Đan Điền | 46 | Thành phố Huế | Xã |
20275 | Phường An Hải | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20305 | Phường An Khê | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20575 | Phường An Thắng | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20335 | Phường Bàn Thạch | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20260 | Phường Cẩm Lệ | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20257 | Phường Hòa Cường | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20200 | Phường Hòa Khánh | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20314 | Phường Hòa Xuân | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20350 | Phường Hương Trà | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20242 | Phường Hải Châu | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20194 | Phường Hải Vân | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20410 | Phường Hội An | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20401 | Phường Hội An Tây | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20413 | Phường Hội An Đông | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20197 | Phường Liên Chiểu | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20285 | Phường Ngũ Hành Sơn | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20356 | Phường Quảng Phú | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20263 | Phường Sơn Trà | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20341 | Phường Tam Kỳ | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20209 | Phường Thanh Khê | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20551 | Phường Điện Bàn | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20557 | Phường Điện Bàn Bắc | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20579 | Phường Điện Bàn Đông | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Phường |
20458 | Xã Avương | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20308 | Xã Bà Nà | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20710 | Xã Bến Giằng | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20494 | Xã Bến Hiên | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20364 | Xã Chiên Đàn | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20635 | Xã Duy Nghĩa | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20623 | Xã Duy Xuyên | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20587 | Xã Gò Nổi | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20779 | Xã Hiệp Đức | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20515 | Xã Hà Nha | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20332 | Xã Hòa Tiến | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20320 | Xã Hòa Vang | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20443 | Xã Hùng Sơn | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20722 | Xã Khâm Đức | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20704 | Xã La Dêê | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20698 | Xã La Êê | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20875 | Xã Lãnh Ngọc | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20707 | Xã Nam Giang | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20599 | Xã Nam Phước | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20944 | Xã Nam Trà My | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20656 | Xã Nông Sơn | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20965 | Xã Núi Thành | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20392 | Xã Phú Ninh | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20542 | Xã Phú Thuận | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20740 | Xã Phước Chánh | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20728 | Xã Phước Hiệp | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20734 | Xã Phước Năng | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20752 | Xã Phước Thành | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20770 | Xã Phước Trà | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20669 | Xã Quế Phước | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20641 | Xã Quế Sơn | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20662 | Xã Quế Sơn Trung | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20476 | Xã Sông Kôn | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20485 | Xã Sông Vàng | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20857 | Xã Sơn Cẩm Hà | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20984 | Xã Tam Anh | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20992 | Xã Tam Hải | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
21004 | Xã Tam Mỹ | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20971 | Xã Tam Xuân | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20611 | Xã Thu Bồn | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20794 | Xã Thăng An | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20791 | Xã Thăng Bình | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20827 | Xã Thăng Phú | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20836 | Xã Thăng Trường | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20848 | Xã Thăng Điền | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20506 | Xã Thượng Đức | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20878 | Xã Thạnh Bình | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20695 | Xã Thạnh Mỹ | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20854 | Xã Tiên Phước | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20929 | Xã Trà Giáp | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20938 | Xã Trà Leng | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20950 | Xã Trà Linh | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20908 | Xã Trà Liên | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20900 | Xã Trà My | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20923 | Xã Trà Tân | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20941 | Xã Trà Tập | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20959 | Xã Trà Vân | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20920 | Xã Trà Đốc | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20434 | Xã Tân Hiệp | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20455 | Xã Tây Giang | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20380 | Xã Tây Hồ | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20767 | Xã Việt An | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20539 | Xã Vu Gia | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20650 | Xã Xuân Phú | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20569 | Xã Điện Bàn Tây | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20467 | Xã Đông Giang | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20500 | Xã Đại Lộc | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20716 | Xã Đắc Pring | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20818 | Xã Đồng Dương | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20977 | Xã Đức Phú | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Xã |
20333 | Đặc khu Hoàng Sa | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Đặc khu |
21025 | Phường Cẩm Thành | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường |
23293 | Phường Kon Tum | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường |
21028 | Phường Nghĩa Lộ | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường |
21478 | Phường Sa Huỳnh | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường |
21451 | Phường Trà Câu | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường |
21172 | Phường Trương Quang Trọng | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường |
23302 | Phường Đăk Bla | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường |
23284 | Phường Đăk Cấm | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường |
21439 | Phường Đức Phổ | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Phường |
21034 | Xã An Phú | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21499 | Xã Ba Dinh | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21205 | Xã Ba Gia | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21523 | Xã Ba Tô | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21484 | Xã Ba Tơ | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21490 | Xã Ba Vinh | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21529 | Xã Ba Vì | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21538 | Xã Ba Xa | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21496 | Xã Ba Động | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21100 | Xã Bình Chương | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21085 | Xã Bình Minh | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21040 | Xã Bình Sơn | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23377 | Xã Bờ Y | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21136 | Xã Cà Đam | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23383 | Xã Dục Nông | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23326 | Xã Ia Chim | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23538 | Xã Ia Tơi | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23535 | Xã Ia Đal | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21472 | Xã Khánh Cường | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23497 | Xã Kon Braih | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23476 | Xã Kon Plông | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23430 | Xã Kon Đào | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21409 | Xã Long Phụng | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21433 | Xã Lân Phong | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21361 | Xã Minh Long | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23536 | Xã Mô Rai | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23455 | Xã Măng Bút | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23446 | Xã Măng Ri | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23473 | Xã Măng Đen | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21421 | Xã Mỏ Cày | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21400 | Xã Mộ Đức | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21250 | Xã Nghĩa Giang | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21364 | Xã Nghĩa Hành | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21457 | Xã Nguyễn Nghiêm | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23365 | Xã Ngọc Linh | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23317 | Xã Ngọk Bay | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23515 | Xã Ngọk Réo | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23428 | Xã Ngọk Tụ | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21370 | Xã Phước Giang | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23530 | Xã Rờ Kơi | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23534 | Xã Sa Bình | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23392 | Xã Sa Loong | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23527 | Xã Sa Thầy | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21289 | Xã Sơn Hà | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21292 | Xã Sơn Hạ | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21325 | Xã Sơn Kỳ | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21307 | Xã Sơn Linh | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21349 | Xã Sơn Mai | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21319 | Xã Sơn Thủy | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21340 | Xã Sơn Tây | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21343 | Xã Sơn Tây Hạ | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21334 | Xã Sơn Tây Thượng | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21220 | Xã Sơn Tịnh | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21124 | Xã Thanh Bồng | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21388 | Xã Thiện Tín | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21181 | Xã Thọ Phong | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21115 | Xã Trà Bồng | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21244 | Xã Trà Giang | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21196 | Xã Trường Giang | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23425 | Xã Tu Mơ Rông | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21154 | Xã Tây Trà | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21157 | Xã Tây Trà Bồng | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21235 | Xã Tư Nghĩa | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21211 | Xã Tịnh Khê | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21061 | Xã Vạn Tường | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21238 | Xã Vệ Giang | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23356 | Xã Xốp | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23548 | Xã Ya Ly | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21385 | Xã Đình Cương | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21109 | Xã Đông Sơn | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21127 | Xã Đông Trà Bồng | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23500 | Xã Đăk Hà | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23485 | Xã Đăk Kôi | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23368 | Xã Đăk Long | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23512 | Xã Đăk Mar | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23374 | Xã Đăk Môn | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23344 | Xã Đăk Plô | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23504 | Xã Đăk Pxi | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23341 | Xã Đăk Pék | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23479 | Xã Đăk Rve | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23332 | Xã Đăk Rơ Wa | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23416 | Xã Đăk Sao | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23401 | Xã Đăk Tô | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23419 | Xã Đăk Tờ Kan | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
23510 | Xã Đăk Ui | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21520 | Xã Đặng Thùy Trâm | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Xã |
21548 | Đặc khu Lý Sơn | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Đặc khu |
23614 | Phường An Bình | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
23617 | Phường An Khê | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21910 | Phường An Nhơn | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21925 | Phường An Nhơn Bắc | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21943 | Phường An Nhơn Nam | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21934 | Phường An Nhơn Đông | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
23602 | Phường An Phú | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
24044 | Phường Ayun Pa | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21907 | Phường Bình Định | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21640 | Phường Bồng Sơn | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
23563 | Phường Diên Hồng | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21664 | Phường Hoài Nhơn | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21655 | Phường Hoài Nhơn Bắc | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21673 | Phường Hoài Nhơn Nam | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21661 | Phường Hoài Nhơn Tây | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21670 | Phường Hoài Nhơn Đông | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
23586 | Phường Hội Phú | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
23575 | Phường Pleiku | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21583 | Phường Quy Nhơn | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21553 | Phường Quy Nhơn Bắc | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21592 | Phường Quy Nhơn Nam | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21589 | Phường Quy Nhơn Tây | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21601 | Phường Quy Nhơn Đông | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
21637 | Phường Tam Quan | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
23584 | Phường Thống Nhất | 52 | Tỉnh Gia Lai | Phường |
23954 | Xã Al Bá | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21628 | Xã An Hòa | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21609 | Xã An Lão | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21769 | Xã An Lương | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21940 | Xã An Nhơn Tây | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21622 | Xã An Toàn | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21616 | Xã An Vinh | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23798 | Xã Ayun | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23590 | Xã Biển Hồ | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23896 | Xã Bàu Cạn | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21829 | Xã Bình An | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21733 | Xã Bình Dương | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21817 | Xã Bình Hiệp | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21820 | Xã Bình Khê | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21835 | Xã Bình Phú | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23947 | Xã Bờ Ngoong | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21997 | Xã Canh Liên | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
22006 | Xã Canh Vinh | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23851 | Xã Chơ Long | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24049 | Xã Chư A Thai | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23830 | Xã Chư Krey | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23887 | Xã Chư Prông | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23722 | Xã Chư Păh | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23942 | Xã Chư Pưh | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23941 | Xã Chư Sê | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21880 | Xã Cát Tiến | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23629 | Xã Cửu An | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23611 | Xã Gào | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21688 | Xã Hoài Ân | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23799 | Xã Hra | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21871 | Xã Hòa Hội | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21868 | Xã Hội Sơn | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23911 | Xã Ia Boòng | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23710 | Xã Ia Băng | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23788 | Xã Ia Chia | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23872 | Xã Ia Dom | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24100 | Xã Ia Dreh | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23869 | Xã Ia Dơk | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23764 | Xã Ia Grai | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24061 | Xã Ia Hiao | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23767 | Xã Ia Hrung | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23971 | Xã Ia Hrú | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23728 | Xã Ia Khươl | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23977 | Xã Ia Ko | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23776 | Xã Ia Krái | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23866 | Xã Ia Krêl | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23986 | Xã Ia Le | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23734 | Xã Ia Ly | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23935 | Xã Ia Lâu | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23737 | Xã Ia Mơ | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23884 | Xã Ia Nan | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23782 | Xã Ia O | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24022 | Xã Ia Pa | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23749 | Xã Ia Phí | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23926 | Xã Ia Pia | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23881 | Xã Ia Pnôn | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23917 | Xã Ia Púch | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24065 | Xã Ia Rbol | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24112 | Xã Ia Rsai | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24073 | Xã Ia Sao | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24028 | Xã Ia Tul | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23908 | Xã Ia Tôr | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23714 | Xã KDang | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23638 | Xã Kbang | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21727 | Xã Kim Sơn | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23818 | Xã Kon Chiêng | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23701 | Xã Kon Gang | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23650 | Xã Krong | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23674 | Xã Kông Bơ La | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23824 | Xã Kông Chro | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23812 | Xã Lơ Pang | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23794 | Xã Mang Yang | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21901 | Xã Ngô Mây | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21607 | Xã Nhơn Châu | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21853 | Xã Phù Cát | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21730 | Xã Phù Mỹ | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21739 | Xã Phù Mỹ Bắc | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21775 | Xã Phù Mỹ Nam | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21757 | Xã Phù Mỹ Tây | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21751 | Xã Phù Mỹ Đông | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24043 | Xã Phú Thiện | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24076 | Xã Phú Túc | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24013 | Xã Pờ Tó | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23839 | Xã SRó | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23647 | Xã Sơn Lang | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21952 | Xã Tuy Phước | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21964 | Xã Tuy Phước Bắc | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21985 | Xã Tuy Phước Tây | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21970 | Xã Tuy Phước Đông | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21808 | Xã Tây Sơn | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23668 | Xã Tơ Tung | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24109 | Xã Uar | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21994 | Xã Vân Canh | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21805 | Xã Vĩnh Quang | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21787 | Xã Vĩnh Sơn | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21786 | Xã Vĩnh Thạnh | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21796 | Xã Vĩnh Thịnh | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21703 | Xã Vạn Đức | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21892 | Xã Xuân An | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
24007 | Xã Ya Hội | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23833 | Xã Ya Ma | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21697 | Xã Ân Hảo | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21715 | Xã Ân Tường | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23995 | Xã Đak Pơ | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23644 | Xã Đak Rong | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23683 | Xã Đak Sơmei | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23677 | Xã Đak Đoa | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23842 | Xã Đăk Song | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
21859 | Xã Đề Gi | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
23857 | Xã Đức Cơ | 52 | Tỉnh Gia Lai | Xã |
22423 | Phường Ba Ngòi | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22741 | Phường Bảo An | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22411 | Phường Bắc Cam Ranh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22333 | Phường Bắc Nha Trang | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22432 | Phường Cam Linh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22420 | Phường Cam Ranh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22591 | Phường Hòa Thắng | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22402 | Phường Nam Nha Trang | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22366 | Phường Nha Trang | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22834 | Phường Ninh Chử | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22528 | Phường Ninh Hòa | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22759 | Phường Phan Rang | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22390 | Phường Tây Nha Trang | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22738 | Phường Đô Vinh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22780 | Phường Đông Hải | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22561 | Phường Đông Ninh Hòa | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường |
22828 | Xã Anh Dũng | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22795 | Xã Bác Ái | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22786 | Xã Bác Ái Tây | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22801 | Xã Bác Ái Đông | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22615 | Xã Bắc Khánh Vĩnh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22546 | Xã Bắc Ninh Hòa | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22465 | Xã Cam An | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22435 | Xã Cam Hiệp | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22453 | Xã Cam Lâm | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22909 | Xã Cà Ná | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22840 | Xã Công Hải | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22651 | Xã Diên Khánh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22660 | Xã Diên Lâm | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22678 | Xã Diên Lạc | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22672 | Xã Diên Thọ | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22657 | Xã Diên Điền | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22558 | Xã Hòa Trí | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22714 | Xã Khánh Sơn | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22609 | Xã Khánh Vĩnh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22813 | Xã Lâm Sơn | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22822 | Xã Mỹ Sơn | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22480 | Xã Nam Cam Ranh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22648 | Xã Nam Khánh Vĩnh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22597 | Xã Nam Ninh Hòa | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22852 | Xã Ninh Hải | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22870 | Xã Ninh Phước | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22810 | Xã Ninh Sơn | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22888 | Xã Phước Dinh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22900 | Xã Phước Hà | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22873 | Xã Phước Hậu | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22891 | Xã Phước Hữu | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22708 | Xã Suối Dầu | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22702 | Xã Suối Hiệp | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22849 | Xã Thuận Bắc | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22897 | Xã Thuận Nam | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22612 | Xã Trung Khánh Vĩnh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22498 | Xã Tu Bông | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22576 | Xã Tân Định | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22720 | Xã Tây Khánh Sơn | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22624 | Xã Tây Khánh Vĩnh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22552 | Xã Tây Ninh Hòa | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22846 | Xã Vĩnh Hải | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22525 | Xã Vạn Hưng | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22489 | Xã Vạn Ninh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22516 | Xã Vạn Thắng | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22861 | Xã Xuân Hải | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22732 | Xã Đông Khánh Sơn | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22504 | Xã Đại Lãnh | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã |
22736 | Đặc khu Trường Sa | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Đặc khu |
24305 | Phường Buôn Hồ | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
24133 | Phường Buôn Ma Thuột | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
22045 | Phường Bình Kiến | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
24340 | Phường Cư Bao | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
24169 | Phường Ea Kao | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
22261 | Phường Hòa Hiệp | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
22240 | Phường Phú Yên | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
22051 | Phường Sông Cầu | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
24154 | Phường Thành Nhất | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
22015 | Phường Tuy Hòa | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
24163 | Phường Tân An | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
24121 | Phường Tân Lập | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
22076 | Phường Xuân Đài | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
22258 | Phường Đông Hòa | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường |
24235 | Xã Buôn Đôn | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24301 | Xã Cuôr Đăng | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24280 | Xã Cư M’gar | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24436 | Xã Cư M’ta | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24415 | Xã Cư Prao | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24478 | Xã Cư Pui | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24313 | Xã Cư Pơng | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24406 | Xã Cư Yang | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24454 | Xã Dang Kang | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24346 | Xã Dliê Ya | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24561 | Xã Dray Bhăng | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24568 | Xã Dur Kmăl | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24229 | Xã Ea Bung | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22225 | Xã Ea Bá | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24328 | Xã Ea Drông | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24181 | Xã Ea Drăng | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24187 | Xã Ea Hiao | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24184 | Xã Ea H’Leo | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24373 | Xã Ea Kar | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24208 | Xã Ea Khăl | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24265 | Xã Ea Kiết | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24496 | Xã Ea Kly | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24505 | Xã Ea Knuếc | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24376 | Xã Ea Knốp | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24544 | Xã Ea Ktur | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22237 | Xã Ea Ly | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24286 | Xã Ea M’Droh | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24559 | Xã Ea Na | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24540 | Xã Ea Ning | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24250 | Xã Ea Nuôl | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24502 | Xã Ea Phê | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24400 | Xã Ea Păl | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24433 | Xã Ea Riêng | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24217 | Xã Ea Rốk | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24211 | Xã Ea Súp | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24445 | Xã Ea Trang | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24277 | Xã Ea Tul | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24241 | Xã Ea Wer | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24193 | Xã Ea Wy | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24403 | Xã Ea Ô | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22285 | Xã Hòa Mỹ | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24175 | Xã Hòa Phú | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24472 | Xã Hòa Sơn | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22276 | Xã Hòa Thịnh | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22291 | Xã Hòa Xuân | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24214 | Xã Ia Lốp | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24221 | Xã Ia Rvê | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24538 | Xã Krông Ana | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24448 | Xã Krông Bông | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24310 | Xã Krông Búk | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24604 | Xã Krông Nô | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24343 | Xã Krông Năng | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24490 | Xã Krông Pắc | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24444 | Xã Krông Á | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24580 | Xã Liên Sơn Lắk | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24412 | Xã M’Drắk | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24607 | Xã Nam Ka | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22319 | Xã Phú Hòa 1 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22303 | Xã Phú Hòa 2 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22096 | Xã Phú Mỡ | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24364 | Xã Phú Xuân | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24316 | Xã Pơng Drang | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24259 | Xã Quảng Phú | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22192 | Xã Suối Trai | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22207 | Xã Sông Hinh | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22165 | Xã Sơn Hòa | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22250 | Xã Sơn Thành | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24352 | Xã Tam Giang | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22114 | Xã Tuy An Bắc | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22153 | Xã Tuy An Nam | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22132 | Xã Tuy An Tây | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22120 | Xã Tuy An Đông | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24526 | Xã Tân Tiến | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22255 | Xã Tây Hòa | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22171 | Xã Tây Sơn | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22177 | Xã Vân Hòa | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24529 | Xã Vụ Bổn | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22060 | Xã Xuân Cảnh | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22090 | Xã Xuân Lãnh | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22057 | Xã Xuân Lộc | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22111 | Xã Xuân Phước | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22075 | Xã Xuân Thọ | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24484 | Xã Yang Mao | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22147 | Xã Ô Loan | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24595 | Xã Đắk Liêng | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24598 | Xã Đắk Phơi | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22081 | Xã Đồng Xuân | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
22222 | Xã Đức Bình | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã |
24823 | Phường 1 Bảo Lộc | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
24820 | Phường 2 Bảo Lộc | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
24841 | Phường 3 Bảo Lộc | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
24829 | Phường B'Lao | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
22960 | Phường Bình Thuận | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
24611 | Phường Bắc Gia Nghĩa | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
24787 | Phường Cam Ly - Đà Lạt | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
22933 | Phường Hàm Thắng | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
23235 | Phường La Gi | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
24846 | Phường Lang Biang - Đà Lạt | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
24778 | Phường Lâm Viên - Đà Lạt | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
22918 | Phường Mũi Né | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
24615 | Phường Nam Gia Nghĩa | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
22945 | Phường Phan Thiết | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
22924 | Phường Phú Thủy | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
23231 | Phường Phước Hội | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
22954 | Phường Tiến Thành | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
24781 | Phường Xuân Hương - Đà Lạt | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
24805 | Phường Xuân Trường - Đà Lạt | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
24617 | Phường Đông Gia Nghĩa | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Phường |
25054 | Xã Bảo Lâm 1 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25084 | Xã Bảo Lâm 2 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25093 | Xã Bảo Lâm 3 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25063 | Xã Bảo Lâm 4 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25057 | Xã Bảo Lâm 5 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25018 | Xã Bảo Thuận | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23005 | Xã Bắc Bình | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23152 | Xã Bắc Ruộng | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25159 | Xã Cát Tiên | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25180 | Xã Cát Tiên 2 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25162 | Xã Cát Tiên 3 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24640 | Xã Cư Jút | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24934 | Xã D'Ran | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25000 | Xã Di Linh | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25015 | Xã Gia Hiệp | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24967 | Xã Hiệp Thạnh | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23194 | Xã Hoài Đức | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23128 | Xã Hàm Kiệm | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23095 | Xã Hàm Liêm | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23059 | Xã Hàm Thuận | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23089 | Xã Hàm Thuận Bắc | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23110 | Xã Hàm Thuận Nam | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23122 | Xã Hàm Thạnh | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23236 | Xã Hàm Tân | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25042 | Xã Hòa Bắc | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25036 | Xã Hòa Ninh | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23053 | Xã Hòa Thắng | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23020 | Xã Hải Ninh | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23086 | Xã Hồng Sơn | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23041 | Xã Hồng Thái | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24943 | Xã Ka Đô | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24733 | Xã Kiến Đức | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24688 | Xã Krông Nô | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23065 | Xã La Dạ | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
22969 | Xã Liên Hương | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23032 | Xã Lương Sơn | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24848 | Xã Lạc Dương | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24868 | Xã Nam Ban Lâm Hà | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24649 | Xã Nam Dong | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24883 | Xã Nam Hà Lâm Hà | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23200 | Xã Nam Thành | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24697 | Xã Nam Đà | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23158 | Xã Nghị Đức | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24751 | Xã Nhân Cơ | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24985 | Xã Ninh Gia | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24703 | Xã Nâm Nung | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
22972 | Xã Phan Rí Cửa | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23008 | Xã Phan Sơn | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24895 | Xã Phú Sơn Lâm Hà | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24907 | Xã Phúc Thọ Lâm Hà | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24620 | Xã Quảng Hòa | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24631 | Xã Quảng Khê | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24955 | Xã Quảng Lập | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24712 | Xã Quảng Phú | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24616 | Xã Quảng Sơn | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24736 | Xã Quảng Trực | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24748 | Xã Quảng Tân | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24760 | Xã Quảng Tín | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23188 | Xã Suối Kiết | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23023 | Xã Sông Lũy | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23266 | Xã Sơn Mỹ | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25051 | Xã Sơn Điền | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24682 | Xã Thuận An | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24722 | Xã Thuận Hạnh | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23227 | Xã Trà Tân | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24730 | Xã Trường Xuân | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
22978 | Xã Tuy Phong | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24739 | Xã Tuy Đức | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
22963 | Xã Tuyên Quang | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24991 | Xã Tà Hine | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24988 | Xã Tà Năng | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24637 | Xã Tà Đùng | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23149 | Xã Tánh Linh | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24916 | Xã Tân Hà Lâm Hà | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23246 | Xã Tân Hải | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24976 | Xã Tân Hội | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23134 | Xã Tân Lập | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23230 | Xã Tân Minh | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23143 | Xã Tân Thành | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
22981 | Xã Vĩnh Hảo | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24886 | Xã Đam Rông 1 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24877 | Xã Đam Rông 2 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24875 | Xã Đam Rông 3 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24853 | Xã Đam Rông 4 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25007 | Xã Đinh Trang Thượng | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24871 | Xã Đinh Văn Lâm Hà | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23074 | Xã Đông Giang | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24931 | Xã Đơn Dương | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25099 | Xã Đạ Huoai | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25105 | Xã Đạ Huoai 2 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25114 | Xã Đạ Huoai 3 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25126 | Xã Đạ Tẻh | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25138 | Xã Đạ Tẻh 2 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
25135 | Xã Đạ Tẻh 3 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24670 | Xã Đắk Mil | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24718 | Xã Đắk Song | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24678 | Xã Đắk Sắk | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24646 | Xã Đắk Wil | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23173 | Xã Đồng Kho | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24717 | Xã Đức An | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23191 | Xã Đức Linh | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24664 | Xã Đức Lập | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
24958 | Xã Đức Trọng | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Xã |
23272 | Đặc khu Phú Quý | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Đặc khu |
25333 | Phường An Lộc | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26068 | Phường Biên Hòa | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
25326 | Phường Bình Long | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26089 | Phường Bình Lộc | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
25195 | Phường Bình Phước | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26098 | Phường Bảo Vinh | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
25432 | Phường Chơn Thành | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26113 | Phường Hàng Gòn | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26005 | Phường Hố Nai | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26020 | Phường Long Bình | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26380 | Phường Long Hưng | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26080 | Phường Long Khánh | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
25441 | Phường Minh Hưng | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
25220 | Phường Phước Bình | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
25217 | Phường Phước Long | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26377 | Phường Phước Tân | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26017 | Phường Tam Hiệp | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26374 | Phường Tam Phước | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
25993 | Phường Trảng Dài | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26041 | Phường Trấn Biên | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26188 | Phường Tân Triều | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26104 | Phường Xuân Lập | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
25210 | Phường Đồng Xoài | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Phường |
26383 | Xã An Phước | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26296 | Xã An Viễn | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25405 | Xã Bom Bo | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26254 | Xã Bàu Hàm | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26389 | Xã Bình An | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26278 | Xã Bình Minh | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25246 | Xã Bình Tân | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25222 | Xã Bù Gia Mập | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25396 | Xã Bù Đăng | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26341 | Xã Cẩm Mỹ | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26326 | Xã Dầu Giây | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26311 | Xã Gia Kiệm | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25309 | Xã Hưng Phước | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26281 | Xã Hưng Thịnh | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26227 | Xã La Ngà | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25255 | Xã Long Hà | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26413 | Xã Long Phước | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26368 | Xã Long Thành | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25303 | Xã Lộc Hưng | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25270 | Xã Lộc Ninh | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25292 | Xã Lộc Quang | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25294 | Xã Lộc Thành | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25280 | Xã Lộc Thạnh | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25279 | Xã Lộc Tấn | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25349 | Xã Minh Đức | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26122 | Xã Nam Cát Tiên | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25417 | Xã Nghĩa Trung | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25450 | Xã Nha Bích | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26485 | Xã Nhơn Trạch | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26221 | Xã Phú Hòa | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26158 | Xã Phú Lâm | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26173 | Xã Phú Lý | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25267 | Xã Phú Nghĩa | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25252 | Xã Phú Riềng | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25261 | Xã Phú Trung | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26215 | Xã Phú Vinh | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26503 | Xã Phước An | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25420 | Xã Phước Sơn | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26422 | Xã Phước Thái | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26362 | Xã Sông Ray | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26209 | Xã Thanh Sơn | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25308 | Xã Thiện Hưng | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25387 | Xã Thuận Lợi | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25402 | Xã Thọ Sơn | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26299 | Xã Thống Nhất | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26248 | Xã Trảng Bom | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26170 | Xã Trị An | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26134 | Xã Tà Lài | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26179 | Xã Tân An | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25345 | Xã Tân Hưng | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25357 | Xã Tân Khai | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25378 | Xã Tân Lợi | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26116 | Xã Tân Phú | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25351 | Xã Tân Quan | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25318 | Xã Tân Tiến | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26428 | Xã Xuân Bắc | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26446 | Xã Xuân Hòa | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26425 | Xã Xuân Lộc | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26458 | Xã Xuân Phú | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26332 | Xã Xuân Quế | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26434 | Xã Xuân Thành | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26359 | Xã Xuân Đông | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26347 | Xã Xuân Đường | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26461 | Xã Xuân Định | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25231 | Xã Đa Kia | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26119 | Xã Đak Lua | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25399 | Xã Đak Nhau | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25225 | Xã Đăk Ơ | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26491 | Xã Đại Phước | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26206 | Xã Định Quán | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25363 | Xã Đồng Phú | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
25390 | Xã Đồng Tâm | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Xã |
26882 | Phường An Hội Tây | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26878 | Phường An Hội Đông | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27094 | Phường An Khánh | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27460 | Phường An Lạc | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26876 | Phường An Nhơn | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25975 | Phường An Phú | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26767 | Phường An Phú Đông | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27316 | Phường An Đông | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26983 | Phường Bảy Hiền | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26560 | Phường Bà Rịa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27154 | Phường Bàn Cờ | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25915 | Phường Bình Cơ | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25760 | Phường Bình Dương | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25987 | Phường Bình Hòa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27439 | Phường Bình Hưng Hòa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26905 | Phường Bình Lợi Trung | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27364 | Phường Bình Phú | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26911 | Phường Bình Quới | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26929 | Phường Bình Thạnh | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27232 | Phường Bình Thới | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27373 | Phường Bình Tiên | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27097 | Phường Bình Trưng | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27448 | Phường Bình Trị Đông | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27442 | Phường Bình Tân | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27367 | Phường Bình Tây | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27424 | Phường Bình Đông | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25813 | Phường Bến Cát | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26743 | Phường Bến Thành | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25771 | Phường Chánh Hiệp | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27418 | Phường Chánh Hưng | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25837 | Phường Chánh Phú Hòa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27343 | Phường Chợ Lớn | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27301 | Phường Chợ Quán | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27112 | Phường Cát Lái | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27058 | Phường Cầu Kiệu | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26758 | Phường Cầu Ông Lãnh | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27169 | Phường Diên Hồng | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25942 | Phường Dĩ An | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26944 | Phường Gia Định | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26884 | Phường Gò Vấp | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26890 | Phường Hạnh Thông | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26809 | Phường Hiệp Bình | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27211 | Phường Hòa Bình | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27163 | Phường Hòa Hưng | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25849 | Phường Hòa Lợi | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27265 | Phường Khánh Hội | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26800 | Phường Linh Xuân | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26833 | Phường Long Bình | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26566 | Phường Long Hương | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25840 | Phường Long Nguyên | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26857 | Phường Long Phước | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26860 | Phường Long Trường | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25966 | Phường Lái Thiêu | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27238 | Phường Minh Phụng | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27142 | Phường Nhiêu Lộc | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25768 | Phường Phú An | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27349 | Phường Phú Lâm | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25750 | Phường Phú Lợi | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26704 | Phường Phú Mỹ | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27073 | Phường Phú Nhuận | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27484 | Phường Phú Thuận | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27028 | Phường Phú Thạnh | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27226 | Phường Phú Thọ | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27022 | Phường Phú Thọ Hòa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27427 | Phường Phú Định | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26848 | Phường Phước Long | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26542 | Phường Phước Thắng | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26536 | Phường Rạch Dừa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26740 | Phường Sài Gòn | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26803 | Phường Tam Bình | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26572 | Phường Tam Long | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26526 | Phường Tam Thắng | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25978 | Phường Thuận An | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25969 | Phường Thuận Giao | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26898 | Phường Thông Tây Hội | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26956 | Phường Thạnh Mỹ Tây | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26773 | Phường Thới An | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25846 | Phường Thới Hòa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25747 | Phường Thủ Dầu Một | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26824 | Phường Thủ Đức | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26785 | Phường Trung Mỹ Tây | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27004 | Phường Tân Bình | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25920 | Phường Tân Hiệp | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26995 | Phường Tân Hòa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27475 | Phường Tân Hưng | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26710 | Phường Tân Hải | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25891 | Phường Tân Khánh | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27487 | Phường Tân Mỹ | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27031 | Phường Tân Phú | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26713 | Phường Tân Phước | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27007 | Phường Tân Sơn | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26977 | Phường Tân Sơn Hòa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26968 | Phường Tân Sơn Nhất | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27019 | Phường Tân Sơn Nhì | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27478 | Phường Tân Thuận | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26725 | Phường Tân Thành | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26782 | Phường Tân Thới Hiệp | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27457 | Phường Tân Tạo | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25888 | Phường Tân Uyên | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25945 | Phường Tân Đông Hiệp | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26737 | Phường Tân Định | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25843 | Phường Tây Nam | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27013 | Phường Tây Thạnh | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26842 | Phường Tăng Nhơn Phú | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27286 | Phường Vĩnh Hội | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25912 | Phường Vĩnh Tân | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26506 | Phường Vũng Tàu | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27190 | Phường Vườn Lài | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27259 | Phường Xóm Chiếu | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27139 | Phường Xuân Hòa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25951 | Phường Đông Hòa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
26791 | Phường Đông Hưng Thuận | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
27043 | Phường Đức Nhuận | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Phường |
25867 | Xã An Long | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27508 | Xã An Nhơn Tây | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27673 | Xã An Thới Đông | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27592 | Xã Bà Điểm | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
25822 | Xã Bàu Bàng | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26638 | Xã Bàu Lâm | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27637 | Xã Bình Chánh | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26656 | Xã Bình Châu | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26590 | Xã Bình Giã | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27619 | Xã Bình Hưng | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27667 | Xã Bình Khánh | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27610 | Xã Bình Lợi | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27544 | Xã Bình Mỹ | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
25906 | Xã Bắc Tân Uyên | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26728 | Xã Châu Pha | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26596 | Xã Châu Đức | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27664 | Xã Cần Giờ | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27553 | Xã Củ Chi | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
25777 | Xã Dầu Tiếng | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27658 | Xã Hiệp Phước | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26647 | Xã Hòa Hiệp | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26641 | Xã Hòa Hội | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27559 | Xã Hóc Môn | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27628 | Xã Hưng Long | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26620 | Xã Hồ Tràm | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26608 | Xã Kim Long | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
25792 | Xã Long Hòa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26662 | Xã Long Hải | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26545 | Xã Long Sơn | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26659 | Xã Long Điền | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
25780 | Xã Minh Thạnh | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26617 | Xã Nghĩa Thành | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26575 | Xã Ngãi Giao | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27511 | Xã Nhuận Đức | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27655 | Xã Nhà Bè | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
25858 | Xã Phú Giáo | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27541 | Xã Phú Hòa Đông | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
25882 | Xã Phước Hòa | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26686 | Xã Phước Hải | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
25864 | Xã Phước Thành | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
25807 | Xã Thanh An | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27526 | Xã Thái Mỹ | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
25909 | Xã Thường Tân | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27676 | Xã Thạnh An | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
25819 | Xã Trừ Văn Thố | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27496 | Xã Tân An Hội | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27595 | Xã Tân Nhựt | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27604 | Xã Tân Vĩnh Lộc | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27601 | Xã Vĩnh Lộc | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26632 | Xã Xuyên Mộc | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26584 | Xã Xuân Sơn | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27577 | Xã Xuân Thới Sơn | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
27568 | Xã Đông Thạnh | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26680 | Xã Đất Đỏ | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Xã |
26732 | Đặc khu Côn Đảo | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Đặc khu |
25732 | Phường An Tịnh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
25480 | Phường Bình Minh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
25672 | Phường Gia Lộc | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
25654 | Phường Gò Dầu | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
25645 | Phường Hòa Thành | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
27715 | Phường Khánh Hậu | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
27787 | Phường Kiến Tường | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
27694 | Phường Long An | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
25630 | Phường Long Hoa | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
25567 | Phường Ninh Thạnh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
25633 | Phường Thanh Điền | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
25708 | Phường Trảng Bàng | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
27712 | Phường Tân An | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
25459 | Phường Tân Ninh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Phường |
28243 | Xã An Lục Long | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27943 | Xã An Ninh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27793 | Xã Bình Hiệp | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27811 | Xã Bình Hòa | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27868 | Xã Bình Thành | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28015 | Xã Bình Đức | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25681 | Xã Bến Cầu | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27991 | Xã Bến Lức | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25585 | Xã Châu Thành | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28159 | Xã Cần Giuộc | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28108 | Xã Cần Đước | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25573 | Xã Cầu Khởi | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25552 | Xã Dương Minh Châu | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27952 | Xã Hiệp Hòa | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25606 | Xã Hòa Hội | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27979 | Xã Hòa Khánh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25711 | Xã Hưng Thuận | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27727 | Xã Hưng Điền | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25588 | Xã Hảo Đước | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27931 | Xã Hậu Nghĩa | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27841 | Xã Hậu Thạnh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27763 | Xã Khánh Hưng | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28126 | Xã Long Cang | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25684 | Xã Long Chữ | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28144 | Xã Long Hựu | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25702 | Xã Long Thuận | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28003 | Xã Lương Hòa | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25579 | Xã Lộc Ninh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27823 | Xã Mộc Hóa | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28066 | Xã Mỹ An | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27976 | Xã Mỹ Hạnh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28132 | Xã Mỹ Lệ | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28177 | Xã Mỹ Lộc | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27907 | Xã Mỹ Quý | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28051 | Xã Mỹ Thạnh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28018 | Xã Mỹ Yên | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27838 | Xã Nhơn Hòa Lập | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27856 | Xã Nhơn Ninh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28087 | Xã Nhựt Tảo | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25621 | Xã Ninh Điền | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25729 | Xã Phước Chỉ | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28165 | Xã Phước Lý | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25663 | Xã Phước Thạnh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25591 | Xã Phước Vinh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28201 | Xã Phước Vĩnh Tây | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28114 | Xã Rạch Kiến | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28225 | Xã Thuận Mỹ | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25498 | Xã Thạnh Bình | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27865 | Xã Thạnh Hóa | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27994 | Xã Thạnh Lợi | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27877 | Xã Thạnh Phước | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25657 | Xã Thạnh Đức | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28036 | Xã Thủ Thừa | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25666 | Xã Truông Mít | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25510 | Xã Trà Vong | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27775 | Xã Tuyên Bình | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27817 | Xã Tuyên Thạnh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25486 | Xã Tân Biên | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25516 | Xã Tân Châu | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25531 | Xã Tân Hòa | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27721 | Xã Tân Hưng | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25525 | Xã Tân Hội | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28072 | Xã Tân Long | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28138 | Xã Tân Lân | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25489 | Xã Tân Lập | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25549 | Xã Tân Phú | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25534 | Xã Tân Thành | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27826 | Xã Tân Thạnh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28075 | Xã Tân Trụ | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27889 | Xã Tân Tây | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28207 | Xã Tân Tập | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
25522 | Xã Tân Đông | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28210 | Xã Tầm Vu | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28093 | Xã Vàm Cỏ | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27748 | Xã Vĩnh Châu | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
28222 | Xã Vĩnh Công | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27757 | Xã Vĩnh Hưng | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27736 | Xã Vĩnh Thạnh | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27898 | Xã Đông Thành | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27925 | Xã Đức Huệ | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27937 | Xã Đức Hòa | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
27964 | Xã Đức Lập | 80 | Tỉnh Tây Ninh | Xã |
29954 | Phường An Bình | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28315 | Phường Bình Xuân | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28439 | Phường Cai Lậy | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
29869 | Phường Cao Lãnh | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28306 | Phường Gò Công | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
29955 | Phường Hồng Ngự | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28297 | Phường Long Thuận | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
29884 | Phường Mỹ Ngãi | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28273 | Phường Mỹ Phong | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28435 | Phường Mỹ Phước Tây | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28261 | Phường Mỹ Tho | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
29888 | Phường Mỹ Trà | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28477 | Phường Nhị Quý | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
29905 | Phường Sa Đéc | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28729 | Phường Sơn Qui | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28436 | Phường Thanh Hòa | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
29978 | Phường Thường Lạc | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28270 | Phường Thới Sơn | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28285 | Phường Trung An | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
28249 | Phường Đạo Thạnh | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Phường |
30019 | Xã An Hòa | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28429 | Xã An Hữu | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30028 | Xã An Long | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
29944 | Xã An Phước | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28633 | Xã An Thạnh Thủy | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30085 | Xã Ba Sao | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30118 | Xã Bình Hàng Trung | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28648 | Xã Bình Ninh | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28471 | Xã Bình Phú | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30163 | Xã Bình Thành | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28564 | Xã Bình Trưng | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28519 | Xã Châu Thành | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28594 | Xã Chợ Gạo | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28360 | Xã Cái Bè | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28720 | Xã Gia Thuận | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28747 | Xã Gò Công Đông | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28501 | Xã Hiệp Đức | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30208 | Xã Hòa Long | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28336 | Xã Hưng Thạnh | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28366 | Xã Hậu Mỹ | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28393 | Xã Hội Cư | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28582 | Xã Kim Sơn | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30226 | Xã Lai Vung | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28687 | Xã Long Bình | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28537 | Xã Long Hưng | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
29983 | Xã Long Khánh | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
29992 | Xã Long Phú Thuận | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28504 | Xã Long Tiên | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28543 | Xã Long Định | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28615 | Xã Lương Hòa Lạc | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30169 | Xã Lấp Vò | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30178 | Xã Mỹ An Hưng | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30112 | Xã Mỹ Hiệp | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28414 | Xã Mỹ Lợi | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30055 | Xã Mỹ Quí | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28378 | Xã Mỹ Thiện | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28456 | Xã Mỹ Thành | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30076 | Xã Mỹ Thọ | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28603 | Xã Mỹ Tịnh An | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28405 | Xã Mỹ Đức Tây | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28516 | Xã Ngũ Hiệp | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30235 | Xã Phong Hòa | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30088 | Xã Phong Mỹ | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30025 | Xã Phú Cường | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30244 | Xã Phú Hựu | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28663 | Xã Phú Thành | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30034 | Xã Phú Thọ | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30043 | Xã Phương Thịnh | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30010 | Xã Tam Nông | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30130 | Xã Thanh Bình | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28426 | Xã Thanh Hưng | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30073 | Xã Thanh Mỹ | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30037 | Xã Tháp Mười | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
29971 | Xã Thường Phước | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28444 | Xã Thạnh Phú | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30001 | Xã Tràm Chim | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30046 | Xã Trường Xuân | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30214 | Xã Tân Dương | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28702 | Xã Tân Hòa | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28525 | Xã Tân Hương | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
29926 | Xã Tân Hồng | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
29929 | Xã Tân Hộ Cơ | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30184 | Xã Tân Khánh Trung | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30154 | Xã Tân Long | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30253 | Xã Tân Nhuận Đông | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28468 | Xã Tân Phú | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30259 | Xã Tân Phú Trung | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28696 | Xã Tân Phú Đông | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28321 | Xã Tân Phước 1 | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28327 | Xã Tân Phước 2 | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28345 | Xã Tân Phước 3 | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28627 | Xã Tân Thuận Bình | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
29938 | Xã Tân Thành | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30157 | Xã Tân Thạnh | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28693 | Xã Tân Thới | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28738 | Xã Tân Điền | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28723 | Xã Tân Đông | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28651 | Xã Vĩnh Bình | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28678 | Xã Vĩnh Hựu | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28576 | Xã Vĩnh Kim | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
30061 | Xã Đốc Binh Kiều | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28660 | Xã Đồng Sơn | 82 | Tỉnh Đồng Tháp | Xã |
28777 | Phường An Hội | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29771 | Phường Bình Minh | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
28789 | Phường Bến Tre | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29770 | Phường Cái Vồn | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29512 | Phường Duyên Hải | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29398 | Phường Hòa Thuận | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29551 | Phường Long Châu | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29263 | Phường Long Đức | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29254 | Phường Nguyệt Hóa | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
28756 | Phường Phú Khương | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
28858 | Phường Phú Tân | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29557 | Phường Phước Hậu | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
28783 | Phường Sơn Đông | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29590 | Phường Thanh Đức | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29242 | Phường Trà Vinh | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29516 | Phường Trường Long Hòa | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29593 | Phường Tân Hạnh | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29566 | Phường Tân Ngãi | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29812 | Phường Đông Thành | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Phường |
29584 | Xã An Bình | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29158 | Xã An Hiệp | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29143 | Xã An Ngãi Trung | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29317 | Xã An Phú Tân | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29224 | Xã An Qui | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29275 | Xã An Trường | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28957 | Xã An Định | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29110 | Xã Ba Tri | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29638 | Xã Bình Phước | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29287 | Xã Bình Phú | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29050 | Xã Bình Đại | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29125 | Xã Bảo Thạnh | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28996 | Xã Châu Hòa | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29083 | Xã Châu Hưng | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29374 | Xã Châu Thành | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28870 | Xã Chợ Lách | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29266 | Xã Càng Long | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29728 | Xã Cái Ngang | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29641 | Xã Cái Nhum | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29308 | Xã Cầu Kè | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29416 | Xã Cầu Ngang | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28807 | Xã Giao Long | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28984 | Xã Giồng Trôm | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29701 | Xã Hiếu Phụng | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29713 | Xã Hiếu Thành | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29455 | Xã Hiệp Mỹ | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29489 | Xã Hàm Giang | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29830 | Xã Hòa Bình | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29734 | Xã Hòa Hiệp | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29410 | Xã Hòa Minh | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29362 | Xã Hùng Hòa | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28901 | Xã Hưng Khánh Trung | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29407 | Xã Hưng Mỹ | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29044 | Xã Hưng Nhượng | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28981 | Xã Hương Mỹ | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29506 | Xã Long Hiệp | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29413 | Xã Long Hòa | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29602 | Xã Long Hồ | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29518 | Xã Long Hữu | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29513 | Xã Long Thành | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29533 | Xã Long Vĩnh | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29476 | Xã Lưu Nghiệp Anh | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28987 | Xã Lương Hòa | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28993 | Xã Lương Phú | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29077 | Xã Lộc Thuận | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29857 | Xã Lục Sĩ Thành | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28903 | Xã Mỏ Cày | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29122 | Xã Mỹ Chánh Hòa | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29419 | Xã Mỹ Long | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29788 | Xã Mỹ Thuận | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29767 | Xã Ngãi Tứ | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29530 | Xã Ngũ Lạc | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28948 | Xã Nhuận Phú Tân | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29623 | Xã Nhơn Phú | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29302 | Xã Nhị Long | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29446 | Xã Nhị Trường | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29329 | Xã Phong Thạnh | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28879 | Xã Phú Phụng | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29611 | Xã Phú Quới | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29062 | Xã Phú Thuận | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28810 | Xã Phú Túc | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29020 | Xã Phước Long | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28915 | Xã Phước Mỹ Trung | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29668 | Xã Quới An | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29677 | Xã Quới Thiện | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29191 | Xã Quới Điền | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29386 | Xã Song Lộc | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29740 | Xã Song Phú | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29719 | Xã Tam Bình | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29335 | Xã Tam Ngãi | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28969 | Xã Thành Thới | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29221 | Xã Thạnh Hải | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29227 | Xã Thạnh Phong | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29182 | Xã Thạnh Phú | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29104 | Xã Thạnh Phước | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29089 | Xã Thạnh Trị | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29107 | Xã Thới Thuận | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28861 | Xã Tiên Thủy | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29341 | Xã Tiểu Cần | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29683 | Xã Trung Hiệp | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29698 | Xã Trung Ngãi | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29659 | Xã Trung Thành | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29836 | Xã Trà Côn | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29461 | Xã Trà Cú | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29821 | Xã Trà Ôn | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29278 | Xã Tân An | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29029 | Xã Tân Hào | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29371 | Xã Tân Hòa | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29653 | Xã Tân Long Hội | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29785 | Xã Tân Lược | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28840 | Xã Tân Phú | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29800 | Xã Tân Quới | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28921 | Xã Tân Thành Bình | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29167 | Xã Tân Thủy | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29137 | Xã Tân Xuân | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29365 | Xã Tập Ngãi | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29467 | Xã Tập Sơn | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29431 | Xã Vinh Kim | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29845 | Xã Vĩnh Xuân | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28894 | Xã Vĩnh Thành | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29497 | Xã Đôn Châu | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29536 | Xã Đông Hải | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29491 | Xã Đại An | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
29194 | Xã Đại Điền | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
28945 | Xã Đồng Khởi | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Xã |
30292 | Phường Bình Đức | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30505 | Phường Chi Lăng | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30316 | Phường Châu Đốc | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30769 | Phường Hà Tiên | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30377 | Phường Long Phú | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30307 | Phường Long Xuyên | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30301 | Phường Mỹ Thới | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30742 | Phường Rạch Giá | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30502 | Phường Thới Sơn | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30376 | Phường Tân Châu | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30766 | Phường Tô Châu | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30520 | Phường Tịnh Biên | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30760 | Phường Vĩnh Thông | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30325 | Phường Vĩnh Tế | 91 | Tỉnh An Giang | Phường |
30985 | Xã An Biên | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30589 | Xã An Châu | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30526 | Xã An Cư | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
31018 | Xã An Minh | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30337 | Xã An Phú | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30547 | Xã Ba Chúc | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30898 | Xã Bình An | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30826 | Xã Bình Giang | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30607 | Xã Bình Hòa | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30487 | Xã Bình Mỹ | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30823 | Xã Bình Sơn | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30445 | Xã Bình Thạnh Đông | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30403 | Xã Châu Phong | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30463 | Xã Châu Phú | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30880 | Xã Châu Thành | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30628 | Xã Chợ Mới | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30409 | Xã Chợ Vàm | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30580 | Xã Cô Tô | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30643 | Xã Cù Lao Giêng | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30595 | Xã Cần Đăng | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30796 | Xã Giang Thành | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30904 | Xã Giồng Riềng | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30952 | Xã Gò Quao | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30934 | Xã Hòa Hưng | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30430 | Xã Hòa Lạc | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30949 | Xã Hòa Thuận | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30790 | Xã Hòa Điền | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30814 | Xã Hòn Nghệ | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30817 | Xã Hòn Đất | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30673 | Xã Hội An | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30341 | Xã Khánh Bình | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30787 | Xã Kiên Lương | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30664 | Xã Long Kiến | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30943 | Xã Long Thạnh | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30631 | Xã Long Điền | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30313 | Xã Mỹ Hòa Hưng | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30838 | Xã Mỹ Thuận | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30469 | Xã Mỹ Đức | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30928 | Xã Ngọc Chúc | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30346 | Xã Nhơn Hội | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30658 | Xã Nhơn Mỹ | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30538 | Xã Núi Cấm | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30436 | Xã Phú An | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30685 | Xã Phú Hòa | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30352 | Xã Phú Hữu | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30421 | Xã Phú Lâm | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30406 | Xã Phú Tân | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30811 | Xã Sơn Hải | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30835 | Xã Sơn Kiên | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30682 | Xã Thoại Sơn | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30910 | Xã Thạnh Hưng | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30886 | Xã Thạnh Lộc | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30481 | Xã Thạnh Mỹ Tây | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30874 | Xã Thạnh Đông | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30781 | Xã Tiên Hải | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30544 | Xã Tri Tôn | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30388 | Xã Tân An | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30850 | Xã Tân Hiệp | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30856 | Xã Tân Hội | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
31031 | Xã Tân Thạnh | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30691 | Xã Tây Phú | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30988 | Xã Tây Yên | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
31027 | Xã U Minh Thượng | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
31042 | Xã Vân Khánh | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30604 | Xã Vĩnh An | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
31064 | Xã Vĩnh Bình | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30568 | Xã Vĩnh Gia | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30619 | Xã Vĩnh Hanh | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
31012 | Xã Vĩnh Hòa | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30970 | Xã Vĩnh Hòa Hưng | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30367 | Xã Vĩnh Hậu | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
31051 | Xã Vĩnh Phong | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
31069 | Xã Vĩnh Thuận | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30478 | Xã Vĩnh Thạnh Trung | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30697 | Xã Vĩnh Trạch | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30982 | Xã Vĩnh Tuy | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30385 | Xã Vĩnh Xương | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30793 | Xã Vĩnh Điều | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30688 | Xã Óc Eo | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30577 | Xã Ô Lâm | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
31024 | Xã Đông Hòa | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
31036 | Xã Đông Hưng | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
31006 | Xã Đông Thái | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30958 | Xã Định Hòa | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
30709 | Xã Định Mỹ | 91 | Tỉnh An Giang | Xã |
31108 | Đặc khu Kiên Hải | 91 | Tỉnh An Giang | Đặc khu |
31078 | Đặc khu Phú Quốc | 91 | Tỉnh An Giang | Đặc khu |
31105 | Đặc khu Thổ Châu | 91 | Tỉnh An Giang | Đặc khu |
31150 | Phường An Bình | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31168 | Phường Bình Thủy | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31120 | Phường Cái Khế | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31186 | Phường Cái Răng | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31201 | Phường Hưng Phú | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31789 | Phường Khánh Hòa | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31473 | Phường Long Bình | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31471 | Phường Long Mỹ | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31480 | Phường Long Phú 1 | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31183 | Phường Long Tuyền | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31753 | Phường Mỹ Quới | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31684 | Phường Mỹ Xuyên | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31340 | Phường Ngã Bảy | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31732 | Phường Ngã Năm | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31135 | Phường Ninh Kiều | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31510 | Phường Phú Lợi | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31162 | Phường Phước Thới | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31507 | Phường Sóc Trăng | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31228 | Phường Thuận Hưng | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31207 | Phường Thốt Nốt | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31174 | Phường Thới An Đông | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31157 | Phường Thới Long | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31217 | Phường Trung Nhứt | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31147 | Phường Tân An | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31213 | Phường Tân Lộc | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31783 | Phường Vĩnh Châu | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31804 | Phường Vĩnh Phước | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31321 | Phường Vị Thanh | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31333 | Phường Vị Tân | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31153 | Phường Ô Môn | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31411 | Phường Đại Thành | 92 | Thành phố Cần Thơ | Phường |
31531 | Xã An Lạc Thôn | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31594 | Xã An Ninh | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31615 | Xã An Thạnh | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31366 | Xã Châu Thành | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31633 | Xã Cù Lao Dung | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31261 | Xã Cờ Đỏ | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31726 | Xã Gia Hòa | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31396 | Xã Hiệp Hưng | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31393 | Xã Hòa An | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31717 | Xã Hòa Tú | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31338 | Xã Hỏa Lựu | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31570 | Xã Hồ Đắc Kiện | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31528 | Xã Kế Sách | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31810 | Xã Lai Hòa | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31675 | Xã Liêu Tú | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31579 | Xã Long Hưng | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31639 | Xã Long Phú | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31759 | Xã Lâm Tân | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31492 | Xã Lương Tâm | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31679 | Xã Lịch Hội Thượng | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31591 | Xã Mỹ Hương | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31603 | Xã Mỹ Phước | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31567 | Xã Mỹ Tú | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31723 | Xã Ngọc Tố | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31708 | Xã Nhu Gia | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31552 | Xã Nhơn Mỹ | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31315 | Xã Nhơn Ái | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31537 | Xã Phong Nẫm | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31299 | Xã Phong Điền | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31378 | Xã Phú Hữu | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31756 | Xã Phú Lộc | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31569 | Xã Phú Tâm | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31426 | Xã Phương Bình | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31420 | Xã Phụng Hiệp | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31582 | Xã Thuận Hòa | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31231 | Xã Thạnh An | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31408 | Xã Thạnh Hòa | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31249 | Xã Thạnh Phú | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31246 | Xã Thạnh Quới | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31699 | Xã Thạnh Thới An | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31360 | Xã Thạnh Xuân | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31540 | Xã Thới An Hội | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31264 | Xã Thới Hưng | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31258 | Xã Thới Lai | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31255 | Xã Trung Hưng | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31654 | Xã Trường Khánh | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31309 | Xã Trường Long | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31348 | Xã Trường Long Tây | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31288 | Xã Trường Thành | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31294 | Xã Trường Xuân | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31673 | Xã Trần Đề | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31687 | Xã Tài Văn | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31399 | Xã Tân Bình | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31342 | Xã Tân Hòa | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31741 | Xã Tân Long | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31432 | Xã Tân Phước Hưng | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31666 | Xã Tân Thạnh | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31795 | Xã Vĩnh Hải | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31777 | Xã Vĩnh Lợi | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31453 | Xã Vĩnh Thuận Đông | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31232 | Xã Vĩnh Thạnh | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31237 | Xã Vĩnh Trinh | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31459 | Xã Vĩnh Tường | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31489 | Xã Vĩnh Viễn | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31465 | Xã Vị Thanh 1 | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31441 | Xã Vị Thủy | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31495 | Xã Xà Phiên | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31273 | Xã Đông Hiệp | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31369 | Xã Đông Phước | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31282 | Xã Đông Thuận | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31561 | Xã Đại Hải | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
31645 | Xã Đại Ngãi | 92 | Thành phố Cần Thơ | Xã |
32002 | Phường An Xuyên | 96 | Tỉnh Cà Mau | Phường |
31825 | Phường Bạc Liêu | 96 | Tỉnh Cà Mau | Phường |
31942 | Phường Giá Rai | 96 | Tỉnh Cà Mau | Phường |
31840 | Phường Hiệp Thành | 96 | Tỉnh Cà Mau | Phường |
32041 | Phường Hòa Thành | 96 | Tỉnh Cà Mau | Phường |
31951 | Phường Láng Tròn | 96 | Tỉnh Cà Mau | Phường |
32014 | Phường Lý Văn Lâm | 96 | Tỉnh Cà Mau | Phường |
32025 | Phường Tân Thành | 96 | Tỉnh Cà Mau | Phường |
31834 | Phường Vĩnh Trạch | 96 | Tỉnh Cà Mau | Phường |
31988 | Xã An Trạch | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32069 | Xã Biển Bạch | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31894 | Xã Châu Thới | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32128 | Xã Cái Nước | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32212 | Xã Cái Đôi Vàm | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31972 | Xã Gành Hào | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31891 | Xã Hòa Bình | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31906 | Xã Hưng Hội | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32140 | Xã Hưng Mỹ | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32092 | Xã Hồ Thị Kỷ | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31843 | Xã Hồng Dân | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32059 | Xã Khánh An | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32110 | Xã Khánh Bình | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32119 | Xã Khánh Hưng | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32062 | Xã Khánh Lâm | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31985 | Xã Long Điền | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32134 | Xã Lương Thế Trân | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32044 | Xã Nguyễn Phích | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32227 | Xã Nguyễn Việt Khái | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31849 | Xã Ninh Quới | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31864 | Xã Ninh Thạnh Lợi | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32191 | Xã Năm Căn | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32244 | Xã Phan Ngọc Hiển | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31885 | Xã Phong Hiệp | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31957 | Xã Phong Thạnh | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32214 | Xã Phú Mỹ | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32218 | Xã Phú Tân | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31867 | Xã Phước Long | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32182 | Xã Quách Phẩm | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32098 | Xã Sông Đốc | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32206 | Xã Tam Giang | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32185 | Xã Thanh Tùng | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32065 | Xã Thới Bình | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32071 | Xã Trí Phải | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32161 | Xã Trần Phán | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32095 | Xã Trần Văn Thời | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32137 | Xã Tân Hưng | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32083 | Xã Tân Lộc | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32167 | Xã Tân Thuận | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32188 | Xã Tân Tiến | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32236 | Xã Tân Ân | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32155 | Xã Tạ An Khương | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32047 | Xã U Minh | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31927 | Xã Vĩnh Hậu | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31858 | Xã Vĩnh Lộc | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31900 | Xã Vĩnh Lợi | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31918 | Xã Vĩnh Mỹ | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31876 | Xã Vĩnh Phước | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31882 | Xã Vĩnh Thanh | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32104 | Xã Đá Bạc | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31975 | Xã Đông Hải | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32248 | Xã Đất Mũi | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32201 | Xã Đất Mới | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
32152 | Xã Đầm Dơi | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |
31993 | Xã Định Thành | 96 | Tỉnh Cà Mau | Xã |