Bạn đang tìm kiếm sự trợ giúp? Gõ thông tin cần tìm. Tối thiểu 4 ký tự.

Khắc phục lỗi website hiển thị trang “Index of /”

1. Hiện tượng Khi truy cập vào website, thay vì thấy giao diện trang chủ như bình thường, trình duyệt hiển thị một danh sách các thư mục và tập tin như sau: Index of / [folder1/] [wp-admin/] [wp-content/] [wp-includes/] … Đây là lỗi phổ biến khi máy chủ web không tìm thấy file mặc định để chạy, thường là index.php hoặc index.html. 2. Nguyên nhân chính Thiếu file index.php hoặc index.html trong thư mục gốc của website. Sai tên file index (ví dụ: Index.php có chữ I viết hoa thay vì index.php, khiến máy chủ không nhận diện). Chưa upload mã nguồn website hoặc upload sai vị trí (ví dụ tải lên sai thư mục). Cấu hình server (Apache/Nginx) không hỗ trợ liệt kê mặc định. 3. Cách khắc phục Bước 1: Kiểm tra mã nguồn Truy cập File Manager trên hosting hoặc sử dụng FTP. Mở thư mục gốc của website (thường là public_html hoặc htdocs). Kiểm tra xem có file index.php hoặc index.html không. Nếu không có, cần: Upload lại mã nguồn WordPress hoặc website của bạn. Đảm bảo upload đúng thư mục gốc, không lồng thêm thư mục trung gian. Bước 2: Kiểm tra tên file index Đảm bảo tên file chính xác là index.php (chữ thường hoàn toàn). Trên hệ thống Linux (đa số hosting dùng), Index.php và index.php là hai file khác nhau. Bước 3: Kiểm tra cấu hình web server (nếu có quyền) Đối với Apache: đảm bảo file .htaccess có dòng: DirectoryIndex index.php index.html Nếu dùng Nginx, kiểm tra cấu hình server block trong file nginx.conf. 4. Kết luận Lỗi “Index of /” tuy không nghiêm trọng nhưng khiến website trông không chuyên nghiệp và có thể làm lộ cấu trúc thư mục. Việc kiểm tra lại file index.php, đảm bảo mã nguồn đầy đủ và đúng vị trí sẽ khắc phục nhanh chóng sự cố này. Nếu bạn đã kiểm tra đủ nhưng vẫn bị lỗi, có thể liên hệ với đội kỹ thuật hosting hoặc kiểm tra log server để xác định nguyên nhân sâu hơn.

Các Vấn đề về Bảo mật & Tối ưu: Xử lý khẩn cấp khi website bị tấn công hoặc nhiễm mã độc

Tình huống Khi website có dấu hiệu bị tấn công, chuyển hướng lạ, hiển thị quảng cáo không mong muốn, hoặc Google cảnh báo “site có phần mềm độc hại”, bạn cần xử lý ngay lập tức để tránh bị lan rộng, mất dữ liệu, hoặc ảnh hưởng tới uy tín doanh nghiệp. Dưới đây là checklist các bước cần làm khẩn cấp: Bước 1: Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật ESC Gửi yêu cầu hỗ trợ đến bộ phận kỹ thuật ESC để được tư vấn và hỗ trợ kiểm tra nhanh. Nếu website bị nhiễm nặng, đề nghị tạm thời khóa truy cập website để ngăn lây lan. Bước 2: Đổi mật khẩu toàn bộ hệ thống Thay đổi ngay tất cả mật khẩu liên quan: Tài khoản quản trị WordPress (wp-admin) Tài khoản hosting (cPanel/DirectAdmin) Tài khoản FTP Mật khẩu database (MySQL) Lưu ý: Đặt mật khẩu mạnh, không dùng lại mật khẩu cũ. Bước 3: Quét mã độc và xác định vùng bị nhiễm Cài đặt plugin bảo mật như Wordfence, iThemes Security, hoặc sử dụng dịch vụ online như Sucuri SiteCheck. Chạy quét toàn bộ website để xác định: Các file bị nhiễm mã độc (inject, shell…) Các theme/plugin chứa mã độc Bước 4: Khôi phục từ bản sao lưu sạch Nếu có bản backup sạch gần nhất (trước khi bị tấn công), hãy khôi phục lại website. Cách yêu cầu khôi phục từ ESC: Gửi email hoặc ticket đến ESC kèm domain và thời điểm mong muốn khôi phục. Bộ phận kỹ thuật sẽ hỗ trợ restore nhanh trong thời gian sớm nhất. Bước 5: Rà soát và dọn dẹp mã nguồn Xóa ngay các plugin hoặc theme không rõ nguồn gốc. Cập nhật toàn bộ theme/plugin và WordPress lên bản mới nhất. So sánh mã nguồn hiện tại với mã gốc từ nhà cung cấp để phát hiện dòng mã lạ. Gợi ý sau khi xử lý Cài đặt tường lửa ứng dụng (WAF) như Wordfence, Sucuri Firewall. Kích hoạt xác thực 2 bước cho tài khoản admin. Bật scan mã độc định kỳ hàng tuần. Thường xuyên sao lưu website (tự động hoặc dịch vụ ESC). Ghi nhớ: Phản ứng càng nhanh, thiệt hại càng giảm. Luôn chuẩn bị trước một kế hoạch sao lưu và bảo mật cho website của bạn.  

Các Vấn đề về Bảo mật & Tối ưu: Hướng dẫn Tối ưu Tốc độ Tải trang cho Website WordPress

Vì sao tốc độ tải trang quan trọng? Tốc độ tải trang ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng, tỷ lệ thoát, SEO và tỷ lệ chuyển đổi. Website tải chậm có thể khiến người dùng rời đi chỉ sau vài giây, đặc biệt trên thiết bị di động. Checklist các kỹ thuật tối ưu tốc độ WordPress 1. Cài plugin tạo bộ nhớ đệm (cache) Giúp lưu trữ bản sao của trang web để khách truy cập không phải tải lại từ đầu mỗi lần. Các plugin phổ biến: LiteSpeed Cache (nếu dùng server hỗ trợ LiteSpeed) WP Rocket (trả phí, dễ dùng, mạnh mẽ) W3 Total Cache hoặc WP Super Cache (miễn phí) 2. Nén hình ảnh trước khi tải lên Hình ảnh chiếm phần lớn dung lượng trang web. Sử dụng công cụ nén trước khi tải: https://tinypng.com https://shortpixel.com Hoặc cài plugin tự động nén ảnh: Smush, ShortPixel Image Optimizer, Imagify 3. Tối ưu cơ sở dữ liệu (database) Xóa bản nháp cũ, bình luận spam, bảng tạm, dữ liệu plugin không còn dùng. Sử dụng plugin: WP-Optimize Advanced Database Cleaner 4. Sử dụng CDN (Content Delivery Network) CDN phân phối nội dung tĩnh từ máy chủ gần người truy cập nhất, giúp tăng tốc độ tải. Gợi ý: Cloudflare (miễn phí, dễ dùng) BunnyCDN, KeyCDN, QUIC.cloud 5. Dùng theme nhẹ và code tốt Tránh theme đa năng nặng nề nếu không cần dùng hết tính năng. Gợi ý theme tối ưu: Astra, GeneratePress, Hello Elementor, Blocksy Ưu tiên các theme hỗ trợ tải CSS/JS theo nhu cầu (on-demand). Gợi ý nâng cao Bật nén GZIP (thường có sẵn trên server hoặc cài thêm qua plugin). Tối ưu hóa việc tải CSS/JS: gộp file, trì hoãn hoặc tải không đồng bộ (async/defer). Tránh nhúng nhiều script từ bên thứ ba (chat, popup, analytics…). Theo dõi hiệu suất qua công cụ: Google PageSpeed Insights GTmetrix WebPageTest.org Tối ưu tốc độ không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn là yếu tố cốt lõi trong SEO và hiệu quả kinh doanh online. Hãy kiểm tra và tối ưu định kỳ để website luôn vận hành mượt mà.

Các Sự cố Thường gặp với WordPress: Website bị kẹt ở chế độ bảo trì (“Stuck in Maintenance Mode”)

Nguyên nhân Khi WordPress tiến hành cập nhật lõi, theme hoặc plugin, hệ thống sẽ tự động tạo một file có tên .maintenance trong thư mục gốc của website để kích hoạt chế độ bảo trì tạm thời. Nếu quá trình cập nhật bị gián đoạn (mạng chậm, lỗi server, ngắt kết nối giữa chừng…), WordPress không thể tự xóa file .maintenance và website sẽ kẹt ở chế độ bảo trì, hiển thị trang trắng với thông báo dạng: “Briefly unavailable for scheduled maintenance. Check back in a minute.” Cách khắc phục Đây là một lỗi dễ sửa và cách duy nhất để xử lý là xóa file .maintenance theo các bước sau: Bước 1: Truy cập vào hosting bằng File Manager (trong cPanel hoặc DirectAdmin) hoặc sử dụng FTP client (như FileZilla). Bước 2: Vào thư mục gốc của website (thường là public_html hoặc thư mục chứa file wp-config.php). Bước 3: Tìm file có tên .maintenance và xóa file đó. Bước 4: Tải lại website trên trình duyệt. Website sẽ thoát khỏi chế độ bảo trì và hoạt động bình thường trở lại. Lưu ý phòng tránh Luôn sao lưu website trước khi tiến hành cập nhật. Tránh cập nhật plugin/theme vào giờ cao điểm có nhiều người truy cập. Đảm bảo kết nối mạng ổn định trong suốt quá trình cập nhật. Nếu lỗi vẫn không khắc phục được sau khi xóa file .maintenance, có thể cần bật chế độ gỡ lỗi (WP_DEBUG) hoặc kiểm tra log lỗi để xác định nguyên nhân khác  

Các Sự cố Thường gặp với WordPress: Không thể truy cập trang quản trị WordPress (/wp-admin)

Nếu bạn không thể truy cập vào trang quản trị WordPress, có thể do một số nguyên nhân sau. Dưới đây là các kịch bản phổ biến và cách xử lý: 1. Quên mật khẩu Tại trang đăng nhập, nhấn vào “Quên mật khẩu?” để nhận email đặt lại mật khẩu. Nếu không nhận được email: Truy cập phpMyAdmin trên hosting. Vào bảng wp_users > chỉnh sửa user admin. Tại cột user_pass, chọn hàm MD5, nhập mật khẩu mới rồi lưu lại. 2. Lỗi “Cookies are blocked or not supported by your browser” Lỗi này thường do trình duyệt hoặc cấu hình WordPress. Cách khắc phục: Mở file wp-config.php, thêm dòng sau trước /* That’s all, stop editing */: define(‘COOKIE_DOMAIN’, ”); Hoặc mở file php trong thư mục theme đang dùng, thêm dòng: header(“Clear-Site-Data: \”cookies\””); Xóa bộ nhớ cache của trình duyệt rồi thử đăng nhập lại. 3. Bị plugin bảo mật khóa truy cập Một số plugin như Wordfence, iThemes Security, v.v. có thể chặn truy cập do nghi ngờ hành vi đáng ngờ. Cách xử lý: Truy cập File Manager hoặc FTP. Đến thư mục wp-content/plugins, đổi tên thư mục plugin bảo mật (VD: wordfence thành wordfence_old). Tải lại trang quản trị. Nếu truy cập được, bạn đã xác định đúng plugin gây lỗi. Bạn có thể sao lưu website trước khi thao tác để đảm bảo an toàn dữ liệu.  

Cảnh báo: “Tài khoản Hosting của bạn đã sử dụng quá tài nguyên (CPU/RAM)”

1. Cảnh báo này có nghĩa gì? Thông báo “Quá giới hạn tài nguyên” thường xuất hiện khi tài khoản hosting của bạn vượt ngưỡng cho phép về: CPU usage (sử dụng vi xử lý) RAM usage (bộ nhớ tạm) Number of processes (số tiến trình đồng thời) Khi điều này xảy ra, hosting có thể: Làm website tải chậm, lỗi 503 Service Unavailable. Tự động giới hạn truy cập tạm thời. Gửi email cảnh báo từ hệ thống quản trị hosting (cPanel, DirectAdmin…) 2. Nguyên nhân phổ biến a. Plugin hoạt động bất thường Plugin nặng, bị lỗi hoặc xung đột với theme/plugin khác. Các plugin liên quan đến backup, thống kê, bảo mật, redirect… tiêu tốn nhiều CPU. b. Lượng truy cập tăng đột biến Có thể do chiến dịch quảng cáo, nội dung viral. Hoặc bị tấn công DDoS nhẹ khiến server xử lý quá tải. c. Website chưa được tối ưu Sử dụng theme nặng, thiếu cache. Chạy nhiều truy vấn SQL phức tạp, không tối ưu. 3. Cách kiểm tra và xử lý Bước 1: Xem thống kê tài nguyên trong hosting Vào cPanel > Resource Usage hoặc DirectAdmin > Usage Statistics. Kiểm tra biểu đồ CPU/RAM theo giờ, ngày. Tìm thời điểm quá tải và xác định nguyên nhân tiềm năng. Bước 2: Kiểm tra plugin và mã nguồn Tạm thời vô hiệu hóa các plugin không cần thiết. Cập nhật plugin, theme và WordPress lên phiên bản mới nhất. Kiểm tra log lỗi trong thư mục /logs hoặc qua Errors trong cPanel. Bước 3: Phân tích truy cập Dùng công cụ như AWStats, Webalizer hoặc plugin thống kê truy cập. Kiểm tra lượng IP truy cập bất thường hoặc bots gây tải nặng. 4. Giải pháp đề xuất Tối ưu website: Cài plugin cache (LiteSpeed Cache, WP Super Cache…) Giảm plugin không cần thiết. Giảm tải ảnh và script bên ngoài. Nâng cấp gói hosting: Nếu website phát triển tốt, hãy cân nhắc chuyển sang gói hosting cao hơn. VPS hoặc Cloud Hosting là lựa chọn phù hợp nếu có nhiều lượt truy cập hoặc chạy các tác vụ nặng. Bật bảo vệ chống bot/DDoS: Sử dụng Cloudflare hoặc tường lửa ứng dụng (Web Application Firewall). Nếu cảnh báo vẫn lặp lại thường xuyên dù đã tối ưu, bạn nên liên hệ nhà cung cấp hosting để được tư vấn cấu hình phù hợp hơn.

Khắc phục lỗi “Mixed Content” (Nội dung hỗn hợp) sau khi cài đặt SSL cho website WordPress

1. Lỗi “Mixed Content” là gì? Lỗi “Mixed Content” xảy ra khi một website được truy cập qua giao thức HTTPS bảo mật, nhưng vẫn còn một số tài nguyên (hình ảnh, file JS, CSS, video, v.v.) được tải qua HTTP không bảo mật. Kết quả là trình duyệt (Chrome, Firefox, Safari…) sẽ chặn một phần hoặc toàn bộ các tài nguyên này để bảo vệ người dùng, làm cho website hoạt động không đúng hoặc hiển thị thiếu. Thông báo lỗi thường thấy: “This page is trying to load scripts from unauthenticated sources.” 2. Cách kiểm tra lỗi Mixed Content Sử dụng công cụ online: https://www.whynopadlock.com https://www.sslshopper.com https://www.jitbit.com/sslcheck/ Các công cụ này sẽ liệt kê chính xác những URL nào vẫn đang sử dụng HTTP. Kiểm tra bằng trình duyệt: Mở website trên Chrome > nhấn F12 > tab Console để xem cảnh báo Mixed Content. 3. Cách khắc phục lỗi Mixed Content Cách 1: Dùng plugin “Really Simple SSL” Vào Plugins > Add New, tìm và cài plugin Really Simple SSL. Kích hoạt plugin > plugin sẽ tự động cấu hình chuyển hướng toàn bộ tài nguyên sang HTTPS. Phù hợp cho người không rành kỹ thuật. Cách 2: Thay thế link HTTP thành HTTPS trong database Cài plugin Better Search Replace (hoặc công cụ tương đương). Vào Tools > Better Search Replace: Search for: http://yourdomain.com Replace with: https://yourdomain.com Chọn tất cả bảng cần thiết (wp_posts, wp_options, wp_postmeta,…) Thực hiện chạy thử (dry run) trước, sau đó chạy thật. Cách 3: Sửa thủ công trong theme và nội dung Kiểm tra file header.php, functions.php, các file template trong theme. Thay các URL tĩnh (http://…) thành URL động dùng get_template_directory_uri() hoặc site_url(). Cập nhật lại các nội dung cũ (bài viết, ảnh) trong trình chỉnh sửa WordPress nếu có nhúng link HTTP. Gợi ý bổ sung Đảm bảo website đang chuyển hướng hoàn toàn từ HTTP sang HTTPS bằng cách thiết lập .htaccess hoặc cấu hình server. Kiểm tra sitemap và robots.txt có đang chứa link HTTP không. Gửi lại sitemap HTTPS mới lên Google Search Console. Việc sửa triệt để lỗi Mixed Content giúp tăng độ tin cậy, bảo mật và SEO cho website.

Các Sự cố Thường gặp với WordPress :Lỗi “Màn hình trắng chết chóc” (White Screen of Death – WSOD)

Khi website WordPress chỉ hiển thị trang trắng xóa, không có thông báo lỗi, thực hiện các bước sau: Chế độ Phục hồi (Recovery Mode) Tự động được kích hoạt khi WordPress phát hiện lỗi nghiêm trọng Hệ thống sẽ gửi email tới admin với đường link truy cập website trong chế độ an toàn Nhấn vào link để khắc phục lỗi plugin/theme Vô hiệu hóa toàn bộ plugin Truy cập File Manager hoặc FTP Vào thư mục wp-content/plugins > đổi tên thư mục thành plugins.old Tải lại trang website > nếu website hoạt động trở lại, plugin đang là nguồn gốc gây lỗi Chuyển về theme mặc định Truy cập wp-content/themes > đổi tên thư mục theme hiện tại (VD: esc-theme > esc-theme-old) WordPress sẽ tự quay về theme mặc định (như Twenty Twenty-Three) Bật WP_DEBUG để hiển thị thông báo lỗi Mở file wp-config.php trong thư mục gốc của website Thêm hoặc sửa dòng:  define(‘WP_DEBUG’, true);  define(‘WP_DEBUG_LOG’, true);  define(‘WP_DEBUG_DISPLAY’, true); Tải lại trang website > xem lỗi hiển thị hoặc trong file debug.log Sau khi xử lý xong, nhớ tắt WP_DEBUG bằng cách chuyển về false.  

Xử lý sự cố: Không gửi hoặc nhận được email?

Khi bạn gặp vấn đề với việc gửi hoặc nhận email, hãy kiểm tra lần lượt các nguyên nhân phổ biến sau: 1. Kiểm tra cấu hình DNS: MX, SPF, DKIM Các bản ghi DNS đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến và xác thực email. MX (Mail Exchange): Kiểm tra xem tên miền esc.vn đã trỏ đến đúng máy chủ mail chưa. → Dùng công cụ online như MXToolbox để kiểm tra. SPF (Sender Policy Framework): Đảm bảo bản ghi SPF cho phép máy chủ hiện tại gửi email thay mặt cho tên miền. → Ví dụ SPF mẫu: v=spf1 include:spf.mail.esc.vn ~all DKIM (DomainKeys Identified Mail): Kiểm tra xem bản ghi DKIM đã được thêm vào DNS và cấu hình trên máy chủ mail chưa. → Nếu không có, email dễ bị đánh dấu là spam. 2. Kiểm tra dung lượng hộp thư Hộp thư đầy là nguyên nhân phổ biến khiến bạn không nhận được email mới. Vào Webmail hoặc phần quản lý tài khoản để xem dung lượng đã sử dụng. Xóa bớt email cũ hoặc yêu cầu nâng cấp dung lượng từ bộ phận kỹ thuật. 3. Kiểm tra thư mục Spam/Junk Đôi khi email đến có thể bị hệ thống lọc và chuyển vào Spam, Junk hoặc Quảng cáo. Đặc biệt khi email từ người gửi chưa từng liên hệ trước hoặc có nội dung nghi ngờ. Gợi ý: Thêm người gửi vào Danh bạ Đánh dấu email là “Không phải spam” để cải thiện lần sau 4. Kiểm tra IP máy chủ có bị blacklist không Nếu email bạn gửi không tới được người nhận, rất có thể IP máy chủ ESC đang bị chặn do bị liệt kê vào Blacklist. Dùng công cụ như Blacklist Check – MXToolbox Nhập IP hoặc domain để kiểm tra Cách xử lý nếu bị blacklist: Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ email/hosting để gỡ bỏ Đảm bảo server không bị gửi spam hoặc chứa phần mềm độc hại Khuyến nghị Luôn cấu hình đầy đủ SPF, DKIM và DMARC để nâng cao uy tín email domain Giám sát định kỳ dung lượng và tình trạng IP máy chủ Đào tạo nhân viên nhận biết các cảnh báo email lỗi hoặc thư rác